Bản dịch của từ Emotional response trong tiếng Việt
Emotional response
Emotional response (Noun)
Phản ứng của một cá nhân dựa trên cảm xúc hoặc tình cảm.
A reaction of an individual that is based on feelings or emotions.
Her emotional response to the charity event was very touching and genuine.
Phản ứng cảm xúc của cô ấy với sự kiện từ thiện rất cảm động và chân thành.
He did not show an emotional response during the social gathering.
Anh ấy không thể hiện phản ứng cảm xúc nào trong buổi gặp mặt xã hội.
What causes an emotional response in people during social interactions?
Điều gì gây ra phản ứng cảm xúc ở mọi người trong các tương tác xã hội?
Her emotional response to the event was deeply moving and genuine.
Phản ứng cảm xúc của cô ấy với sự kiện rất cảm động và chân thành.
His emotional response did not affect his calm demeanor during discussions.
Phản ứng cảm xúc của anh ấy không ảnh hưởng đến thái độ điềm tĩnh của anh.
What triggers your emotional response in social situations?
Điều gì kích thích phản ứng cảm xúc của bạn trong các tình huống xã hội?
Phản ứng sinh lý và tâm lý của một cá nhân đối với một kích thích cảm xúc.
An individual's physiological and psychological reaction to an emotional stimulus.
Many people show an emotional response during social events like weddings.
Nhiều người thể hiện phản ứng cảm xúc trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not have an emotional response to social media comments.
Cô ấy không có phản ứng cảm xúc với các bình luận trên mạng xã hội.
What triggers an emotional response in social situations for you?
Điều gì kích thích phản ứng cảm xúc trong các tình huống xã hội đối với bạn?
Cụm từ "emotional response" đề cập đến phản ứng cảm xúc của con người đối với một kích thích nào đó, thường là từ môi trường xung quanh, sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân. Phản ứng này có thể bao gồm các cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực, như hạnh phúc, buồn bã, sợ hãi hay tức giận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.