Bản dịch của từ Employed trong tiếng Việt
Employed

Employed (Adjective)
She is employed as a social worker helping disadvantaged communities.
Cô ấy được làm việc như một nhân viên xã hội giúp đỡ cộng đồng bất may.
He is not employed in the social sector but works in finance.
Anh ấy không được làm việc trong lĩnh vực xã hội mà làm việc trong tài chính.
Are you employed by any social organization in your community?
Bạn có được làm việc bởi bất kỳ tổ chức xã hội nào trong cộng đồng của bạn không?
She is employed as a teacher in a local school.
Cô ấy được làm việc như một giáo viên trong một trường địa phương.
He is not employed at the moment, but he is looking.
Anh ấy hiện không có việc làm, nhưng anh ấy đang tìm.
Are you employed full-time or part-time in your current job?
Bạn có làm việc toàn thời gian hay bán thời gian trong công việc hiện tại của bạn không?
Họ từ
Từ "employed" là dạng phân từ của động từ "employ", có nghĩa là được thuê hoặc làm việc cho một tổ chức, cá nhân. Trong tiếng Anh, "employed" thường được dùng để chỉ tình trạng có việc làm hoặc sự tham gia vào lực lượng lao động. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, âm 'e' trong "employed" được phát âm nhẹ hơn so với âm 'e' trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "employed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "đan xen" hoặc "kết hợp". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành " employer", chỉ hành động sử dụng ai đó cho một công việc cụ thể. Bước qua thời gian, từ "employed" trong tiếng Anh đã phát triển để chỉ trạng thái người lao động có việc làm, khẳng định mối liên hệ giữa con người và công việc trong xã hội hiện đại.
Từ "employed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến thị trường lao động và kinh tế. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng việc làm, phân tích dữ liệu thống kê liên quan đến lực lượng lao động. Trong xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về lựa chọn nghề nghiệp, phỏng vấn việc làm và các vấn đề kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



