Bản dịch của từ Employ trong tiếng Việt

Employ

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employ(Verb)

ɪmplˈɔi
ɛmplˈɔi
01

Tận dụng.

Make use of.

Ví dụ
02

Giao việc cho (ai đó) và trả công cho họ.

Give work to (someone) and pay them for it.

Ví dụ

Dạng động từ của Employ (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Employ

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Employed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Employed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Employs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Employing

Employ(Noun)

ɪmplˈɔi
ɛmplˈɔi
01

Tình trạng được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền lương.

The state of being employed for wages or a salary.

employ nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Employ (Noun)

SingularPlural

Employ

Employs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ