Bản dịch của từ Employment agency trong tiếng Việt

Employment agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employment agency(Noun)

ɛmplˈɔɪmənt ˈeɪdʒənsi
ɛmplˈɔɪmənt ˈeɪdʒənsi
01

Một công ty giúp mọi người tìm việc làm.

A company that helps people find jobs.

Ví dụ
02

Một dịch vụ kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng tiềm năng.

A service that matches job seekers with potential employers.

Ví dụ
03

Một tổ chức cung cấp dịch vụ tuyển dụng và nhân sự.

An organization providing recruitment and staffing services.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh