Bản dịch của từ Employment agency trong tiếng Việt
Employment agency

Employment agency (Noun)
The employment agency helped Sarah find a job in marketing.
Công ty giới thiệu việc làm đã giúp Sarah tìm được việc trong marketing.
The employment agency does not charge job seekers any fees.
Công ty giới thiệu việc làm không tính phí cho người tìm việc.
Does the employment agency offer services for recent graduates?
Công ty giới thiệu việc làm có cung cấp dịch vụ cho sinh viên mới tốt nghiệp không?
Một tổ chức cung cấp dịch vụ tuyển dụng và nhân sự.
An organization providing recruitment and staffing services.
The employment agency helped me find a job in San Francisco.
Cơ quan tuyển dụng đã giúp tôi tìm việc ở San Francisco.
The employment agency does not charge job seekers any fees.
Cơ quan tuyển dụng không tính phí cho người tìm việc.
Does the employment agency offer services for international students?
Cơ quan tuyển dụng có cung cấp dịch vụ cho sinh viên quốc tế không?
The employment agency helped Sarah find a job in marketing.
Cơ quan việc làm đã giúp Sarah tìm một công việc trong tiếp thị.
Many people do not trust the employment agency's recommendations.
Nhiều người không tin tưởng vào các khuyến nghị của cơ quan việc làm.
Does the employment agency charge fees for its services?
Cơ quan việc làm có tính phí cho các dịch vụ của mình không?
Cơ sở giới thiệu việc làm, hay còn gọi là "employment agency", là tổ chức trung gian giúp kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường xuất hiện dưới dạng "employment agency", trong khi ở Anh, "job agency" hoặc "recruitment agency" là phổ biến hơn. Cả hai đều phục vụ mục đích tương tự nhưng có thể khác nhau về cách thức hoạt động và quy trình tuyển dụng. Người sử dụng cần lưu ý về các loại dịch vụ cũng như mức phí có thể áp dụng khi lựa chọn.
Thuật ngữ "employment agency" xuất phát từ hai từ gốc: "employment", có nguồn gốc từ động từ La tinh "implicare", có nghĩa là "bao gồm" hoặc "tham gia", và "agency", từ từ La tinh "agentia", nghĩa là "hành động" hoặc "đại diện". Lịch sử sử dụng cho thấy các cơ sở này xuất hiện từ thế kỷ 19, nhằm kết nối người tìm việc với nhà tuyển dụng. Ngày nay, "employment agency" đề cập đến tổ chức cung cấp dịch vụ giới thiệu việc làm, phản ánh tính chất kết nối và hỗ trợ trong thị trường lao động.
"Cơ quan giới thiệu việc làm" là cụm từ xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất từ trung bình đến cao. Trong phần Speaking, người làm bài thường sử dụng để thảo luận về chủ đề việc làm và tìm kiếm việc làm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp, chủ yếu trong lĩnh vực tuyển dụng và nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp