Bản dịch của từ Recruitment trong tiếng Việt
Recruitment

Recruitment (Noun)
Sự kết hợp của các tế bào từ nơi khác trong cơ thể vào một mô hoặc một vùng.
The incorporation of cells from elsewhere in the body into a tissue or region.
Recruitment of new members is essential for the club's growth.
Tuyển dụng thành viên mới là cần thiết cho sự phát triển của câu lạc bộ.
There was a lack of recruitment for the community service project.
Thiếu sự tuyển dụng cho dự án phục vụ cộng đồng.
Is recruitment for the volunteer program still open for registration?
Việc tuyển dụng cho chương trình tình nguyện vẫn đang mở đăng ký chứ?
Recruitment in the community has led to a population boom.
Việc tuyển dụng trong cộng đồng đã dẫn đến sự bùng nổ dân số.
There is no recruitment of new members in the club currently.
Hiện tại không có việc tuyển dụng thành viên mới trong câu lạc bộ.
Is recruitment a major factor in the growth of social groups?
Việc tuyển dụng có phải là yếu tố chính trong sự phát triển của các nhóm xã hội không?
Recruitment in the military is necessary for national defense.
Tuyển dụng trong quân đội là cần thiết cho quốc phòng.
Some countries face challenges in recruitment due to low interest.
Một số quốc gia đối mặt với thách thức trong tuyển dụng do sự quan tâm thấp.
Is recruitment a major concern in the armed forces today?
Tuyển dụng có phải là một vấn đề lớn trong quân đội ngày nay không?
Dạng danh từ của Recruitment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recruitment | Recruitments |
Kết hợp từ của Recruitment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Army recruitment Tuyển quân đội | Army recruitment is essential for national security. Tuyển quân là cần thiết cho an ninh quốc gia. |
Labour/labor recruitment Tuyển dụng lao động | Labour recruitment agencies help job seekers find employment opportunities. Các công ty môi giới tuyển dụng giúp người tìm việc tìm cơ hội việc làm. |
Graduate recruitment Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp | Graduate recruitment is crucial for companies looking for fresh talent. Tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp quan trọng đối với các công ty. |
Police recruitment Tuyển dụng cảnh sát | Police recruitment is crucial for maintaining law and order in society. Tuyển dụng cảnh sát quan trọng để duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội. |
Active recruitment Tuyển dụng chủ động | Active recruitment helps companies find suitable candidates quickly. Tuyển dụng tích cực giúp các công ty nhanh chóng tìm ứng viên phù hợp. |
Họ từ
Thuật ngữ "recruitment" đề cập đến quá trình tìm kiếm, xác định, và tuyển dụng nhân sự cho một tổ chức hoặc công ty. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), từ "recruitment" thường được kết hợp với các thuật ngữ như "consultancy" để mô tả dịch vụ tuyển dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng từ "hire" nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự trong bối cảnh quản lý nguồn nhân lực.
Từ "recruitment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recrutari", có nghĩa là "tăng cường". Tiền tố "re-" mang ý nghĩa phục hồi hoặc làm lại, trong khi "crutari" xuất phát từ "crescere", nghĩa là "tăng trưởng". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc bổ sung lực lượng cho quân đội hoặc tổ chức nào đó. Ngày nay, "recruitment" không chỉ liên quan đến việc tuyển dụng nhân lực mà còn bao hàm các phương pháp và quy trình nhằm thu hút những ứng viên phù hợp cho các vị trí công việc.
Từ "recruitment" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần nghe và viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh liên quan đến nguồn nhân lực và quản lý. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo về kinh doanh và quản lý. Ngoài ra, "recruitment" còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến tuyển dụng lao động, quảng cáo việc làm, và chiến lược phát triển tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



