Bản dịch của từ Recruitment trong tiếng Việt

Recruitment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recruitment(Noun)

ɹɪkɹˈutmnt
ɹikɹˈutmnt
01

Sự kết hợp của các tế bào từ nơi khác trong cơ thể vào một mô hoặc một vùng.

The incorporation of cells from elsewhere in the body into a tissue or region.

Ví dụ
02

Hành động chiêu mộ người mới vào lực lượng vũ trang.

The action of enlisting new people in the armed forces.

Ví dụ
03

Sự gia tăng dân số tự nhiên khi thế hệ con cháu phát triển và các thành viên mới xuất hiện.

The increase in a natural population as progeny grow and new members arrive.

Ví dụ

Dạng danh từ của Recruitment (Noun)

SingularPlural

Recruitment

Recruitments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ