Bản dịch của từ Incorporation trong tiếng Việt
Incorporation
Incorporation (Noun)
(ngôn ngữ học) một hiện tượng trong đó một phạm trù ngữ pháp tạo thành một từ ghép với tân ngữ trực tiếp hoặc từ bổ nghĩa trạng từ, trong khi vẫn giữ chức năng cú pháp ban đầu của nó.
(linguistics) a phenomenon by which a grammatical category forms a compound with its direct object or adverbial modifier, while retaining its original syntactic function.
The incorporation of new vocabulary into the language is essential.
Sự hòa nhập từ vựng mới vào ngôn ngữ là quan trọng.
The company's incorporation of eco-friendly practices boosted its reputation.
Sự hòa nhập các phương pháp thân thiện với môi trường của công ty đã tăng cường uy tín của nó.
The incorporation of digital technology revolutionized the social media landscape.
Sự hòa nhập công nghệ số đã cách mạng hóa cảnh quan truyền thông xã hội.
(luật) một học thuyết về luật hiến pháp theo đó một số phần của tuyên ngôn nhân quyền được mở rộng để ràng buộc từng bang của mỹ. ᵂᵖ.
(law) a doctrine of constitutional law according to which certain parts of the bill of rights are extended to bind individual american states. ᵂᵖ.
Incorporation of the First Amendment protects free speech at the state level.
Sự hòa nhập của Hiến Pháp Thứ Nhất bảo vệ tự do ngôn luận ở cấp bang.
The Supreme Court's ruling on incorporation impacted state laws across America.
Quyết định của Tòa án Tối cao về sự hòa nhập ảnh hưởng đến luật pháp cấp bang trên khắp Mỹ.
Legal scholars debate the implications of incorporation on individual liberties.
Các học giả pháp lý tranh luận về hệ quả của sự hòa nhập đối với tự do cá nhân.
The incorporation of Greenpeace was a significant event.
Sự thành lập Greenpeace là một sự kiện quan trọng.
Corporate incorporation requires legal documentation.
Thành lập doanh nghiệp đòi hỏi tài liệu pháp lý.
Incorporation provides businesses with legal protection.
Sự thành lập cung cấp cho doanh nghiệp bảo vệ pháp lý.
Họ từ
Từ "incorporation" được định nghĩa là quá trình hợp nhất một tổ chức hoặc doanh nghiệp vào quy trình pháp lý để nó có thể tồn tại độc lập về mặt pháp lý và kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, luật và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của "incorporation" tương đương nhau; tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý giữa hai quốc gia liên quan đến các quy định cụ thể về việc thành lập doanh nghiệp.
Từ "incorporation" bắt nguồn từ động từ Latin "incorporare", có nghĩa là "kết hợp vào cơ thể". "In-" mang nghĩa "vào", và "corpus" có nghĩa là "thân thể" hoặc "cơ thể". Mặc dù từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự kết hợp của các cá nhân thành một thực thể pháp lý, nó đã phát triển thêm ý nghĩa trong lĩnh vực kinh doanh, nơi nó ám chỉ việc thành lập công ty và quy định pháp lý liên quan. Ý nghĩa hiện nay phản ánh sự hợp nhất các yếu tố thành một tổng thể có tổ chức.
Từ "incorporation" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề kinh doanh và luật pháp. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về việc hợp nhất công ty, quy trình đăng ký doanh nghiệp, và các khía cạnh liên quan đến tổ chức và quản lý. Các lĩnh vực như kinh tế, tài chính, và luật thương mại thường xuyên nhắc đến "incorporation" để mô tả sự hợp nhất các yếu tố hay thực thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp