Bản dịch của từ Incorporation trong tiếng Việt
Incorporation
Incorporation (Noun)
(ngôn ngữ học) một hiện tượng trong đó một phạm trù ngữ pháp tạo thành một từ ghép với tân ngữ trực tiếp hoặc từ bổ nghĩa trạng từ, trong khi vẫn giữ chức năng cú pháp ban đầu của nó.
(linguistics) a phenomenon by which a grammatical category forms a compound with its direct object or adverbial modifier, while retaining its original syntactic function.
The incorporation of new vocabulary into the language is essential.
Sự hòa nhập từ vựng mới vào ngôn ngữ là quan trọng.
The company's incorporation of eco-friendly practices boosted its reputation.
Sự hòa nhập các phương pháp thân thiện với môi trường của công ty đã tăng cường uy tín của nó.
(luật) một học thuyết về luật hiến pháp theo đó một số phần của tuyên ngôn nhân quyền được mở rộng để ràng buộc từng bang của mỹ. ᵂᵖ
(law) a doctrine of constitutional law according to which certain parts of the bill of rights are extended to bind individual american states. ᵂᵖ
Incorporation of the First Amendment protects free speech at the state level.
Sự hòa nhập của Hiến Pháp Thứ Nhất bảo vệ tự do ngôn luận ở cấp bang.
The Supreme Court's ruling on incorporation impacted state laws across America.
Quyết định của Tòa án Tối cao về sự hòa nhập ảnh hưởng đến luật pháp cấp bang trên khắp Mỹ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp