Bản dịch của từ Empty headed trong tiếng Việt
Empty headed
Empty headed (Idiom)
Thành ngữ: thiếu trí tuệ; ngu ngốc hay ngu ngốc.
Some politicians appear empty headed about social issues affecting citizens.
Một số chính trị gia có vẻ thiếu hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Many people do not think empty headed comments help social discussions.
Nhiều người không nghĩ rằng những bình luận thiếu suy nghĩ giúp ích cho các cuộc thảo luận xã hội.
Are empty headed remarks common in social media debates today?
Có phải những nhận xét thiếu suy nghĩ thường thấy trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không?
Empty headed (Adjective)
Tính từ: có hoặc thể hiện sự thiếu thông minh; ngốc nghếch.
Adjective having or showing a lack of intelligence stupid.
Some people think social media users are empty headed and uninformed.
Một số người nghĩ rằng người dùng mạng xã hội là đầu óc trống rỗng và thiếu thông tin.
I don’t believe that all influencers are empty headed and shallow.
Tôi không tin rằng tất cả những người có ảnh hưởng đều đầu óc trống rỗng và nông cạn.
Are empty headed comments common in online discussions about social issues?
Các bình luận đầu óc trống rỗng có phổ biến trong các cuộc thảo luận trực tuyến về vấn đề xã hội không?
"Empty-headed" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những người thiếu thông minh, hiểu biết hoặc có tư duy đơn giản. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, bộc lộ sự thiếu sâu sắc trong suy nghĩ hoặc ý thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "empty-headed" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể thay đổi trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Cụm từ "empty-headed" có nguồn gốc từ hai thành phần: "empty" (trống rỗng, từ tiếng Anh cổ "æmptie", từ tiếng Latinh "vacuus") và "headed" (có đầu, từ "head", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæfd"). Ý nghĩa ban đầu mô tả trạng thái thiếu trí tuệ hoặc tư duy sâu sắc, từ đó trở thành thuật ngữ chỉ sự ngu dốt hoặc thiếu khôn ngoan trong hành động và tư duy. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện đại của từ.
Cụm từ "empty-headed" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù có thể xuất hiện trong các bối cảnh thân mật hoặc không chính thức, nó thường được sử dụng để mô tả người thiếu trí tuệ hoặc thiếu hiểu biết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được dùng để chỉ sự hời hợt trong suy nghĩ hoặc cách tiếp cận, thường trong các cuộc thảo luận về tính minh mẫn hoặc sự thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp