Bản dịch của từ Empty space trong tiếng Việt

Empty space

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empty space (Noun)

ˈɛmpti speɪs
ˈɛmpti speɪs
01

Một khu vực hoặc khoảng trống không có người ở; tránh xa.

An unoccupied area or interval a void.

Ví dụ

The park had an empty space for community events last summer.

Công viên có một khoảng trống cho các sự kiện cộng đồng mùa hè trước.

There isn't an empty space in our neighborhood for new parks.

Trong khu phố của chúng tôi không có khoảng trống nào cho công viên mới.

Is there an empty space available for social gatherings in your area?

Có khoảng trống nào có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực của bạn không?

Empty space (Adjective)

ˈɛmpti speɪs
ˈɛmpti speɪs
01

Không chứa gì cả; không có nội dung thông thường hoặc phù hợp.

Containing nothing having none of the usual or appropriate contents.

Ví dụ

The park felt like an empty space on weekends with no visitors.

Công viên cảm thấy như một không gian trống vào cuối tuần không có khách.

The community center is not an empty space; it hosts many events.

Trung tâm cộng đồng không phải là một không gian trống; nó tổ chức nhiều sự kiện.

Is the empty space in the city causing social isolation for residents?

Không gian trống trong thành phố có gây ra sự cô lập xã hội cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empty space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empty space

Không có idiom phù hợp