Bản dịch của từ Empty space trong tiếng Việt
Empty space

Empty space (Noun)
The park had an empty space for community events last summer.
Công viên có một khoảng trống cho các sự kiện cộng đồng mùa hè trước.
There isn't an empty space in our neighborhood for new parks.
Trong khu phố của chúng tôi không có khoảng trống nào cho công viên mới.
Is there an empty space available for social gatherings in your area?
Có khoảng trống nào có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực của bạn không?
Empty space (Adjective)
Không chứa gì cả; không có nội dung thông thường hoặc phù hợp.
Containing nothing having none of the usual or appropriate contents.
The park felt like an empty space on weekends with no visitors.
Công viên cảm thấy như một không gian trống vào cuối tuần không có khách.
The community center is not an empty space; it hosts many events.
Trung tâm cộng đồng không phải là một không gian trống; nó tổ chức nhiều sự kiện.
Is the empty space in the city causing social isolation for residents?
Không gian trống trong thành phố có gây ra sự cô lập xã hội cho cư dân không?
Cụm từ "empty space" được sử dụng để chỉ một vùng không gian không có sự hiện diện của vật chất hay đối tượng nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong bối cảnh vật lý và trừu tượng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phương ngữ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và chức năng vẫn được giữ nguyên.
Từ "empty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emtus", dạng quá khứ phân từ của "emere", có nghĩa là "mua" hoặc "lấy". Trong tiếng Anh, từ này phát triển thành nghĩa "trống rỗng" hoặc "không có gì". "Space" bắt nguồn từ tiếng Latin "spatium", chỉ sự khoảng cách hoặc độ rộng. Khái niệm "empty space" trong ngữ cảnh hiện đại chỉ không gian không chứa vật chất, phản ánh sự kết hợp giữa hai nguồn gốc này trong việc mô tả trạng thái thiếu thốn và sự mở rộng không gian.
Cụm từ "empty space" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, nghệ thuật, và khoa học. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong bối cảnh mô tả, phân tích hoặc thảo luận về sự vắng mặt hay sự cần thiết của không gian trong thiết kế. Ngoài ra, "empty space" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn học và triết học khi đề cập đến khái niệm trống rỗng, không có nội dung hay ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp