Bản dịch của từ Empyreal trong tiếng Việt
Empyreal

Empyreal (Adjective)
Liên quan đến thiên đường cao nhất hay thiên thể.
Pertaining to the highest heaven or the empyrean.
Her empyreal beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp tuyệt vời của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
Not everyone can achieve such empyreal elegance in their social interactions.
Không phải ai cũng có thể đạt được sự thanh lịch tuyệt vời trong giao tiếp xã hội.
Is empyreal charm an important factor in social success?
Vẻ quyến rũ tuyệt vời có phải là yếu tố quan trọng trong thành công xã hội không?
The empyreal sunset painted the sky in shades of red and orange.
Hoàng hôn empyreal đã vẽ bầu trời bằng những gam màu đỏ và cam.
The polluted city air was far from empyreal, filled with smog.
Không khí ô nhiễm của thành phố không hề empyreal, đầy khói bụi.
Was the countryside air truly empyreal, free from pollution and toxins?
Không khí ở nông thôn có thực sự empyreal, không bị ô nhiễm và độc tố không?
Của bầu trời hay thiên đường.
Of the sky or heavens.
The empyreal beauty of the sunset captivated the audience.
Vẻ đẹp empyreal của hoàng hôn đã làm say mê khán giả.
The city lights dimmed the empyreal glow of the stars.
Ánh sáng thành phố làm mờ ánh sáng empyreal của các ngôi sao.
Did you notice the empyreal clouds in the sky today?
Hôm nay bạn có để ý đến những đám mây empyreal trên bầu trời không?
Họ từ
Từ "empyreal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "empireus", có nghĩa là "trên trời" hoặc "thuộc về thiên đàng". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến các yếu tố siêu nhiên, vĩ đại hoặc tối cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, "empyreal" thường ít được dùng hơn và có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "divine" trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "empyreal" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "empyreus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "empyros", có nghĩa là "lửa". Trong thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những điều trên thiên đàng, gắn liền với khái niệm về một không gian thánh thiện và tinh tế. Ngày nay, "empyreal" được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến thiên đàng, thiên nhiên hay những thuộc tính vĩ đại, cao quý, thể hiện chất lượng vượt trội và không gian cao thượng.
Từ "empyreal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn học hoặc triết học, có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài viết ở mức độ cao. Ngoài ra, "empyreal" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những điều siêu việt, thần thánh, hoặc lý tưởng, thường liên quan đến nghệ thuật, thơ ca, hoặc tri thức cao siêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp