Bản dịch của từ Emulator trong tiếng Việt
Emulator
Noun [U/C]
Emulator (Noun)
ˈɛmjəlˌeɪtɚ
ˈɛmjəlˌeɪtɚ
Ví dụ
The emulator allowed users to experience old video games on new devices.
Phần mềm giả lập cho phép người dùng trải nghiệm các trò chơi video cũ trên các thiết bị mới.
The social media platform developed an emulator for retro filters on photos.
Nền tảng truyền thông xã hội đã phát triển một trình giả lập cho các bộ lọc cổ điển trên ảnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emulator
Không có idiom phù hợp