Bản dịch của từ Emulator trong tiếng Việt

Emulator

Noun [U/C]

Emulator (Noun)

ˈɛmjəlˌeɪtɚ
ˈɛmjəlˌeɪtɚ
01

(máy tính) một phần mềm hoặc phần cứng mô phỏng một hệ thống khác.

(computing) a piece of software or hardware that simulates another system.

Ví dụ

The emulator allowed users to experience old video games on new devices.

Phần mềm giả lập cho phép người dùng trải nghiệm các trò chơi video cũ trên các thiết bị mới.

The social media platform developed an emulator for retro filters on photos.

Nền tảng truyền thông xã hội đã phát triển một trình giả lập cho các bộ lọc cổ điển trên ảnh.

02

Một người hoặc vật mô phỏng.

A person or thing that emulates.

Ví dụ

She is an emulator of kindness in our community.

Cô ấy là người mô phỏng lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.

The young boy is an emulator of generosity among friends.

Chàng trai trẻ là người mô phỏng lòng hào phóng giữa bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emulator

Không có idiom phù hợp