Bản dịch của từ Emulator trong tiếng Việt
Emulator

Emulator (Noun)
The emulator allowed users to experience old video games on new devices.
Phần mềm giả lập cho phép người dùng trải nghiệm các trò chơi video cũ trên các thiết bị mới.
The social media platform developed an emulator for retro filters on photos.
Nền tảng truyền thông xã hội đã phát triển một trình giả lập cho các bộ lọc cổ điển trên ảnh.
The company created an emulator to mimic the behavior of popular apps.
Công ty đã tạo ra một trình giả lập để mô phỏng hành vi của các ứng dụng phổ biến.
She is an emulator of kindness in our community.
Cô ấy là người mô phỏng lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.
The young boy is an emulator of generosity among friends.
Chàng trai trẻ là người mô phỏng lòng hào phóng giữa bạn bè.
He is an emulator of hard work in the workplace.
Anh ấy là người mô phỏng làm việc chăm chỉ tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "emulator" được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc phần mềm mô phỏng hoạt động của một hệ thống khác, cho phép người dùng chạy ứng dụng hoặc trò chơi từ nền tảng gốc trên thiết bị khác. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và trò chơi điện tử. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, một số từ liên quan như "emulation" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết ở Anh.
Từ "emulator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emulator", được hình thành từ động từ "emulare", nghĩa là "thi đấu, cạnh tranh". "Emulare" là sự kết hợp của tiền tố "e-" (ra ngoài) và "mulari" (cạnh tranh). Lịch sử từ này được liên kết với khái niệm mô phỏng, khi nó chỉ việc sao chép hoặc tái tạo một hệ thống hoặc quá trình. Ngày nay, "emulator" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, thể hiện khả năng của phần mềm hoặc phần cứng mô phỏng hành vi của một hệ thống khác.
Từ "emulator" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình, đặc biệt trong IELTS, nó có tần suất sử dụng thấp trong tất cả bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các tình huống chuyên ngành như phát triển phần mềm, thử nghiệm ứng dụng, và nghiên cứu công nghệ mới, từ này mang ý nghĩa quan trọng, ám chỉ đến khả năng mô phỏng hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



