Bản dịch của từ Emulsifier trong tiếng Việt

Emulsifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emulsifier (Noun)

ɪmˈʌlsəfaɪɚ
ɪmˈʌlsɪfaɪəɹ
01

Chất ổn định nhũ tương, đặc biệt là chất phụ gia dùng để ổn định thực phẩm đã qua chế biến.

A substance that stabilizes an emulsion in particular an additive used to stabilize processed foods.

Ví dụ

The food industry commonly uses emulsifiers in various processed products.

Ngành công nghiệp thực phẩm thường sử dụng chất làm sánh trong các sản phẩm chế biến.

Emulsifiers help maintain the texture and quality of many commercial food items.

Chất làm sánh giúp duy trì cấu trúc và chất lượng của nhiều sản phẩm thực phẩm thương mại.

Many people are unaware of the presence of emulsifiers in their food.

Nhiều người không biết về sự hiện diện của chất làm sánh trong thực phẩm của họ.

02

Một thiết bị dùng để tạo nhũ tương bằng cách khuấy hoặc lắc một chất.

An apparatus used for making an emulsion by stirring or shaking a substance.

Ví dụ

The chef added an emulsifier to mix oil and vinegar.

Đầu bếp đã thêm chất làm đặc để kết hợp dầu và giấm.

The bakery uses an emulsifier to blend butter and water.

Cửa hàng bánh đã sử dụng chất làm đặc để kết hợp bơ và nước.

A kitchen appliance with an emulsifier can help create creamy sauces.

Một thiết bị nhà bếp có chất làm đặc có thể giúp tạo ra sốt kem.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emulsifier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emulsifier

Không có idiom phù hợp