Bản dịch của từ Emulsifier trong tiếng Việt
Emulsifier

Emulsifier (Noun)
The food industry commonly uses emulsifiers in various processed products.
Ngành công nghiệp thực phẩm thường sử dụng chất làm sánh trong các sản phẩm chế biến.
Emulsifiers help maintain the texture and quality of many commercial food items.
Chất làm sánh giúp duy trì cấu trúc và chất lượng của nhiều sản phẩm thực phẩm thương mại.
Many people are unaware of the presence of emulsifiers in their food.
Nhiều người không biết về sự hiện diện của chất làm sánh trong thực phẩm của họ.
The chef added an emulsifier to mix oil and vinegar.
Đầu bếp đã thêm chất làm đặc để kết hợp dầu và giấm.
The bakery uses an emulsifier to blend butter and water.
Cửa hàng bánh đã sử dụng chất làm đặc để kết hợp bơ và nước.
A kitchen appliance with an emulsifier can help create creamy sauces.
Một thiết bị nhà bếp có chất làm đặc có thể giúp tạo ra sốt kem.
Họ từ
Chất nhũ hóa (emulsifier) là một hợp chất giúp ổn định hỗn hợp giữa hai chất lỏng không hòa tan, thường là dầu và nước. Chất nhũ hóa có khả năng giảm sức căng bề mặt giữa các giọt chất lỏng, tạo điều kiện cho việc phân tán đồng đều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với âm tiết có thể nhấn mạnh khác nhau. Chất nhũ hóa thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Từ "emulsifier" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "emulsificare", có nghĩa là "để làm cho trở thành nhũ tương". Tiền tố "emul-" có nguồn gốc từ "emulsus", hình thành từ động từ "emulgere", nghĩa là "vắt sữa". Trong kỹ thuật thực phẩm, chất nhũ hóa đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của các nhũ tương, giúp hòa trộn các thành phần không hòa tan. Sự phát triển của công nghệ thực phẩm đã nâng cao tính ứng dụng của chất nhũ hóa trong nhiều sản phẩm hiện đại.
Từ "emulsifier" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến khoa học thực phẩm hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ những chất giúp ổn định hỗn hợp giữa nước và dầu, như trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn. Thông thường, từ này liên quan đến các nghiên cứu về công thức thực phẩm và dinh dưỡng.