Bản dịch của từ Encaustic trong tiếng Việt

Encaustic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encaustic (Adjective)

ɛnkˈɑstɪk
ɛnkˈɑstɪk
01

(trong hội họa và gốm sứ) được trang trí bằng cách đốt màu như một lớp khảm, đặc biệt là sử dụng đất sét màu hoặc bột màu trộn với sáp nóng.

In painting and ceramics decorated by burning in colours as an inlay especially using coloured clays or pigments mixed with hot wax.

Ví dụ

The encaustic art exhibition attracted many visitors last weekend.

Triển lãm nghệ thuật encaustic đã thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.

The community center does not offer encaustic painting classes this year.

Trung tâm cộng đồng không tổ chức lớp học vẽ encaustic năm nay.

Is encaustic painting popular in local art communities?

Liệu vẽ encaustic có phổ biến trong các cộng đồng nghệ thuật địa phương không?

Encaustic (Noun)

ɛnkˈɑstɪk
ɛnkˈɑstɪk
01

Nghệ thuật hoặc quá trình vẽ tranh bằng sơn dầu.

The art or process of encaustic painting.

Ví dụ

Encaustic art has gained popularity in social art exhibitions recently.

Nghệ thuật encaustic đã trở nên phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật xã hội gần đây.

Many artists do not prefer encaustic due to its complexity.

Nhiều nghệ sĩ không thích encaustic vì sự phức tạp của nó.

Is encaustic painting a common topic in social art discussions?

Nghệ thuật vẽ encaustic có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encaustic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encaustic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.