Bản dịch của từ Inlay trong tiếng Việt

Inlay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inlay (Noun)

ˈɪnlˈeɪ
ˈɪnleɪ
01

Thẻ in hoặc tờ giấy kèm theo đĩa cd, video, v.v.

A printed card or paper insert supplied with a cd video etc.

Ví dụ

The inlay in the CD case featured beautiful artwork by Taylor Swift.

Mảnh in trong vỏ CD có hình ảnh đẹp của Taylor Swift.

The inlay for the movie DVD did not include any special features.

Mảnh in cho DVD phim không bao gồm bất kỳ tính năng đặc biệt nào.

02

Miếng trám có hình dạng vừa khít với khoang răng.

A filling shaped to fit a tooth cavity.

Ví dụ

The dentist used an inlay to repair Sarah's damaged tooth.

Nha sĩ đã sử dụng một miếng inlay để sửa chữa răng hư của Sarah.

John did not need an inlay for his healthy teeth.

John không cần một miếng inlay cho những chiếc răng khỏe mạnh của mình.

03

Một thiết kế, hoa văn hoặc mảnh vật liệu khảm vào vật gì đó.

A design pattern or piece of material inlaid in something.

Ví dụ

The artist used an inlay of gold in the wooden table.

Nghệ sĩ đã sử dụng một thiết kế inlay bằng vàng trên bàn gỗ.

The museum does not display any inlay work from ancient cultures.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm inlay nào từ các nền văn hóa cổ đại.

Inlay (Verb)

ˈɪnlˈeɪ
ˈɪnleɪ
01

Vật trang trí (một đồ vật) bằng cách nhúng các mảnh vật liệu khác vào đó, ngang bằng với bề mặt của nó.

Ornament an object by embedding pieces of a different material in it flush with its surface.

Ví dụ

They will inlay the community center with beautiful wooden designs.

Họ sẽ khảm trung tâm cộng đồng bằng những thiết kế gỗ đẹp.

The artists do not inlay plastic in their traditional art pieces.

Các nghệ sĩ không khảm nhựa vào các tác phẩm nghệ thuật truyền thống của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inlay/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.