Bản dịch của từ Inlay trong tiếng Việt
Inlay

Inlay (Noun)
The inlay in the CD case featured beautiful artwork by Taylor Swift.
Mảnh in trong vỏ CD có hình ảnh đẹp của Taylor Swift.
The inlay for the movie DVD did not include any special features.
Mảnh in cho DVD phim không bao gồm bất kỳ tính năng đặc biệt nào.
Did you see the inlay with the concert details for BTS?
Bạn có thấy mảnh in với thông tin buổi hòa nhạc của BTS không?
The dentist used an inlay to repair Sarah's damaged tooth.
Nha sĩ đã sử dụng một miếng inlay để sửa chữa răng hư của Sarah.
John did not need an inlay for his healthy teeth.
John không cần một miếng inlay cho những chiếc răng khỏe mạnh của mình.
Did you see the inlay in Maria's new dental work?
Bạn đã thấy miếng inlay trong công việc nha khoa mới của Maria chưa?
The artist used an inlay of gold in the wooden table.
Nghệ sĩ đã sử dụng một thiết kế inlay bằng vàng trên bàn gỗ.
The museum does not display any inlay work from ancient cultures.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm inlay nào từ các nền văn hóa cổ đại.
Is the inlay on this vase made of precious stones?
Thiết kế inlay trên bình này có phải làm từ đá quý không?
Inlay (Verb)
They will inlay the community center with beautiful wooden designs.
Họ sẽ khảm trung tâm cộng đồng bằng những thiết kế gỗ đẹp.
The artists do not inlay plastic in their traditional art pieces.
Các nghệ sĩ không khảm nhựa vào các tác phẩm nghệ thuật truyền thống của họ.
Will they inlay the new park benches with colorful tiles?
Họ sẽ khảm những băng ghế mới trong công viên bằng gạch nhiều màu không?
Họ từ
Từ "inlay" chỉ những vật liệu hoặc chi tiết được chèn vào bề mặt của một đối tượng, thường là trong ngành chế tác và thủ công mỹ nghệ, để tạo ra sự trang trí hoặc cải thiện tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "inlaid" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi đề cập đến các sản phẩm trang trí nội thất, trong khi Mỹ thường chú trọng vào công nghệ chế tạo.
Từ "inlay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inlaiare", kết hợp với tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "laiare" có nghĩa là "đặt". Trong tiếng Anh, "inlay" được sử dụng để chỉ việc đặt một vật liệu khác vào trong một bề mặt để trang trí hoặc gia tăng giá trị sử dụng. Từ này phản ánh sự kỹ thuật và nghệ thuật trong việc tạo hình, liên quan chặt chẽ đến vai trò của trang trí trong các sản phẩm thủ công và mỹ thuật.
Từ "inlay" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi nó thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên ngành như thiết kế nội thất, đá quý hoặc nghệ thuật thủ công. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả kỹ thuật trang trí, chẳng hạn như trong sản xuất đồ gỗ hoặc trang sức, nơi vật liệu được lồng ghép để tạo ra sự tinh tế và giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp