Bản dịch của từ Embedding trong tiếng Việt

Embedding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embedding(Noun)

ɛmbˈɛdɪŋ
ɛmˈbɛdɪŋ
01

Một đại diện của một từ hoặc cụm từ đối tượng trong một không gian nhất định, thường được sử dụng trong học máy.

A representation of an object word or phrase in a given space often used in machine learning

Ví dụ
02

Sự kết hợp của một yếu tố vào một yếu tố khác, thường trong bối cảnh số.

The incorporation of one element within another typically in a digital context

Ví dụ
03

Hành động đưa cái gì đó vào, đặc biệt là trong một bức tranh hoặc một văn bản.

The act of embedding something especially in a picture or a text

Ví dụ