Bản dịch của từ Embedding trong tiếng Việt
Embedding
Noun [U/C]

Embedding(Noun)
ɛmbˈɛdɪŋ
ɛmˈbɛdɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động đưa cái gì đó vào, đặc biệt là trong một bức tranh hoặc một văn bản.
The act of embedding something especially in a picture or a text
Ví dụ
