Bản dịch của từ Encephalopathy trong tiếng Việt
Encephalopathy

Encephalopathy (Noun)
Encephalopathy can result from severe viral infections like COVID-19.
Bệnh não có thể do nhiễm virus nghiêm trọng như COVID-19.
Many people do not recognize encephalopathy as a serious health issue.
Nhiều người không nhận ra bệnh não là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Is encephalopathy common among patients with toxic blood conditions?
Bệnh não có phổ biến ở bệnh nhân có tình trạng máu độc hại không?
Encephalopathy là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng bệnh lý của não, có thể gây ra bởi nhiều yếu tố như nhiễm trùng, độc tố, hoặc thiếu oxy. Tình trạng này có thể dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức, thay đổi hành vi hoặc thậm chí hôn mê. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng từ này thường được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh y khoa và nghiên cứu.
Từ "encephalopathy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "enkephalos" nghĩa là "não" và "pathos" có nghĩa là "bệnh" hay "cảm xúc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các rối loạn chức năng não bộ do nhiều nguyên nhân khác nhau, như nhiễm trùng, độc tố hoặc thiếu oxy. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh bản chất của hiện tượng, đó là những bệnh lý tác động đến não và cách thức chúng gây ra những triệu chứng thần kinh.
Từ "encephalopathy" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề y học, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về bệnh lý não. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu và báo cáo y khoa, thường đề cập đến các tình trạng gây tổn thương não do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm trùng, độc tố hoặc thiếu oxy. Việc sử dụng từ này trong bối cảnh không chuyên môn rất hạn chế, do tính chất kỹ thuật và chuyên sâu của nó.