Bản dịch của từ Encephalopathy trong tiếng Việt

Encephalopathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encephalopathy (Noun)

ɛnsɛfəlˈɔpəɵi
ɛnsɛfəlˈɑpəɵi
01

Một căn bệnh trong đó chức năng của não bị ảnh hưởng bởi một tác nhân hoặc tình trạng nào đó (chẳng hạn như nhiễm virus hoặc chất độc trong máu)

A disease in which the functioning of the brain is affected by some agent or condition such as viral infection or toxins in the blood.

Ví dụ

Encephalopathy can result from severe viral infections like COVID-19.

Bệnh não có thể do nhiễm virus nghiêm trọng như COVID-19.

Many people do not recognize encephalopathy as a serious health issue.

Nhiều người không nhận ra bệnh não là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is encephalopathy common among patients with toxic blood conditions?

Bệnh não có phổ biến ở bệnh nhân có tình trạng máu độc hại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encephalopathy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encephalopathy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.