Bản dịch của từ Encouraged trong tiếng Việt
Encouraged

Encouraged (Verb)
Để cung cấp cho ai đó sự can đảm hoặc sự tự tin để làm điều gì đó.
To give someone the courage or confidence to do something.
The community encouraged local artists to showcase their work at festivals.
Cộng đồng đã khuyến khích các nghệ sĩ địa phương trưng bày tác phẩm tại lễ hội.
They did not encourage negative behavior during the social event last week.
Họ không khuyến khích hành vi tiêu cực trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the school encourage students to participate in community service projects?
Trường có khuyến khích học sinh tham gia các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Encouraged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encourage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encouraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encouraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encourages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encouraging |
Encouraged (Adjective)
Cảm thấy tự tin và có thể làm được mọi việc; đã được ban cho lòng can đảm hoặc sự tự tin.
Feeling confident and able to do things having been given courage or confidence.
Many students felt encouraged to participate in the community project.
Nhiều sinh viên cảm thấy được khuyến khích tham gia dự án cộng đồng.
She was not encouraged by the negative feedback from her peers.
Cô ấy không được khuyến khích bởi phản hồi tiêu cực từ bạn bè.
Were you encouraged by the support from your friends during the event?
Bạn có được khuyến khích bởi sự ủng hộ từ bạn bè trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "encouraged" là dạng quá khứ của động từ "encourage", có nghĩa là khuyến khích, tiếp thêm động lực hoặc ủng hộ ai đó trong việc thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể khác nhau trong ngữ điệu và một số sắc thái ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh nhất định. "Encouraged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích phát triển cá nhân, tinh thần, hoặc hiệu suất công việc.
Từ "encouraged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cor", mang nghĩa là "tim", kết hợp với tiền tố "en-" có nghĩa là "trong". Từ "incoraggiare" trong tiếng Ý, từ đó phát triển đến tiếng Pháp "encourager", chỉ hành động truyền cảm hứng hay khích lệ một ai đó thông qua tình cảm hoặc sự hỗ trợ. Ngày nay, "encouraged" thể hiện ý nghĩa thuyết phục hoặc động viên ai đó tiến bước về phía trước, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm tinh thần và sự hỗ trợ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "encouraged" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải thảo luận về động lực và sự khuyến khích trong các tình huống học tập hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về tạo động lực cá nhân, giáo dục, và phát triển nghề nghiệp, thể hiện sự ủng hộ và động viên trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



