Bản dịch của từ Encourages trong tiếng Việt
Encourages

Encourages (Verb)
Để hỗ trợ, tin tưởng, hoặc hy vọng cho ai đó.
To give support confidence or hope to someone.
The community center encourages local youth to participate in events.
Trung tâm cộng đồng khuyến khích thanh thiếu niên tham gia sự kiện.
The program does not encourage negative behavior among participants.
Chương trình không khuyến khích hành vi tiêu cực trong số người tham gia.
Does the school encourage students to volunteer for social causes?
Trường có khuyến khích học sinh tình nguyện cho các hoạt động xã hội không?
Dạng động từ của Encourages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encourage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encouraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encouraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encourages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encouraging |
Encourages (Noun)
The community event encourages people to volunteer for local charities.
Sự kiện cộng đồng khuyến khích mọi người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The program does not encourage discrimination against any social group.
Chương trình không khuyến khích sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
Does the school encourage students to participate in social activities?
Trường có khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "encourages" là động từ chia theo ngôi thứ ba số nhiều của động từ "encourage", có nghĩa là khuyến khích, cổ vũ hoặc động viên ai đó thực hiện hành động tích cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong sử dụng, các hình thức khác nhau của từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "encouraging" (khuyến khích) hoặc "encouragement" (sự khuyến khích).
Từ "encourages" bắt nguồn từ tiếng Latin "incurrare", có nghĩa là "đi vào" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "encourager", nghĩa là "tiếp thêm sức mạnh". Sự kết hợp giữa "en-" (vào) và "courage" (dũng khí) phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ: khuyến khích, thúc đẩy một cá nhân hoặc tập thể để tăng cường tự tin và sức mạnh. Từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc tạo động lực và việc phát triển bản thân.
Từ "encourages" là một động từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự khích lệ trong giao tiếp thông thường và thảo luận các chủ đề xã hội tích cực. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả các chính sách xã hội hoặc giáo dục nhằm khuyến khích hành vi tích cực. Ngoài ra, từ "encourages" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết và báo cáo liên quan đến tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



