Bản dịch của từ Endorsement trong tiếng Việt
Endorsement

Endorsement(Noun)
Dạng danh từ của Endorsement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Endorsement | Endorsements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "endorsement" có nghĩa là sự xác nhận hay ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân, thường thông qua sự công nhận chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "endorsement" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và chính trị để chỉ sự ủng hộ công khai. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có cùng nghĩa nhưng đôi khi được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính. Hiện tượng phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "endorsement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "endorso", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "cấp phép". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 và chỉ sự đồng ý công khai hoặc xác nhận một sản phẩm, dịch vụ hay cá nhân nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự chấp thuận trong các giao dịch thương mại và truyền thông hiện đại, khi việc chứng thực từ một cá nhân có uy tín có thể gia tăng giá trị và độ tin cậy của một sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "endorsement" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về quảng cáo và ý kiến của các cá nhân có ảnh hưởng. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và quảng cáo để chỉ sự xác nhận hoặc ủng hộ của một cá nhân đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Thêm vào đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết pháp lý liên quan đến việc xác nhận tài liệu hoặc hợp đồng.
Họ từ
Từ "endorsement" có nghĩa là sự xác nhận hay ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân, thường thông qua sự công nhận chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "endorsement" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và chính trị để chỉ sự ủng hộ công khai. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có cùng nghĩa nhưng đôi khi được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính. Hiện tượng phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "endorsement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "endorso", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "cấp phép". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 và chỉ sự đồng ý công khai hoặc xác nhận một sản phẩm, dịch vụ hay cá nhân nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự chấp thuận trong các giao dịch thương mại và truyền thông hiện đại, khi việc chứng thực từ một cá nhân có uy tín có thể gia tăng giá trị và độ tin cậy của một sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "endorsement" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về quảng cáo và ý kiến của các cá nhân có ảnh hưởng. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và quảng cáo để chỉ sự xác nhận hoặc ủng hộ của một cá nhân đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Thêm vào đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết pháp lý liên quan đến việc xác nhận tài liệu hoặc hợp đồng.
