Bản dịch của từ Endorsement trong tiếng Việt
Endorsement
Endorsement (Noun)
The celebrity's endorsement of the new product boosted its sales.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng cho sản phẩm mới đã tăng doanh số bán hàng.
The politician's endorsement helped the charity event raise significant funds.
Sự ủng hộ của chính trị gia đã giúp sự kiện từ thiện gây quỹ quan trọng.
The endorsement from the influential organization gave credibility to the cause.
Sự ủng hộ từ tổ chức có ảnh hưởng đã tạo uy tín cho nguyên nhân.
Dạng danh từ của Endorsement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endorsement | Endorsements |
Kết hợp từ của Endorsement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tacit endorsement Sự chấp nhận ngầm | The community showed tacit endorsement for the new recycling program. Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ ngầm cho chương trình tái chế mới. |
Enthusiastic endorsement Khuyến nghị nồng nhiệt | The community gave enthusiastic endorsement to the new recycling program last year. Cộng đồng đã ủng hộ nhiệt tình chương trình tái chế mới năm ngoái. |
Strong endorsement Sự ủng hộ mạnh mẽ | The community gave a strong endorsement for the new recycling program. Cộng đồng đã đưa ra sự ủng hộ mạnh mẽ cho chương trình tái chế mới. |
Ringing endorsement Sự ủng hộ nồng nhiệt | The community gave a ringing endorsement to the new recycling program. Cộng đồng đã ủng hộ mạnh mẽ chương trình tái chế mới. |
Lukewarm endorsement Sự tán thành hững hờ | The committee gave a lukewarm endorsement to the new social initiative. Ủy ban đã đưa ra sự ủng hộ nhạt nhòa cho sáng kiến xã hội mới. |
Endorsement (Verb)
She endorsed the charity event to raise awareness for homelessness.
Cô ấy ủng hộ sự kiện từ thiện để tăng nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The influencer endorsed the new skincare product on social media.
Người ảnh hưởng ủng hộ sản phẩm chăm sóc da mới trên mạng xã hội.
The mayor endorsed the campaign to promote recycling in the city.
Thị trưởng ủng hộ chiến dịch để khuyến khích tái chế trong thành phố.
Họ từ
Từ "endorsement" có nghĩa là sự xác nhận hay ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân, thường thông qua sự công nhận chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "endorsement" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quảng cáo và chính trị để chỉ sự ủng hộ công khai. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có cùng nghĩa nhưng đôi khi được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính. Hiện tượng phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "endorsement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "endorso", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "cấp phép". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào cuối thế kỷ 19 và chỉ sự đồng ý công khai hoặc xác nhận một sản phẩm, dịch vụ hay cá nhân nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự chấp thuận trong các giao dịch thương mại và truyền thông hiện đại, khi việc chứng thực từ một cá nhân có uy tín có thể gia tăng giá trị và độ tin cậy của một sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "endorsement" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về quảng cáo và ý kiến của các cá nhân có ảnh hưởng. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và quảng cáo để chỉ sự xác nhận hoặc ủng hộ của một cá nhân đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Thêm vào đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết pháp lý liên quan đến việc xác nhận tài liệu hoặc hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp