Bản dịch của từ Enemy line trong tiếng Việt
Enemy line

Enemy line (Noun)
The soldiers were ordered to hold the enemy line.
Các binh sĩ được ra lệnh giữ vị trí của địch.
The enemy line was breached during the night attack.
Vị trí của địch bị xâm nhập trong cuộc tấn công đêm.
The villagers lived close to the enemy line.
Những người dân sống gần vị trí của địch.
The soldiers advanced towards the enemy line.
Các binh sĩ tiến về phía đường địch.
The enemy line was heavily fortified with barbed wire.
Đường địch được tăng cường với dây thép gai.
The commander planned to break through the enemy line.
Tướng chỉ huy lên kế hoạch phá vỡ đường địch.
Thuật ngữ "enemy line" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chỉ ranh giới hoặc lực lượng đối phương mà một bên phải đối mặt hoặc giao tranh. Đặc biệt, trong các cuộc chiến tranh, "enemy lines" mô tả khu vực mà quân đội của một bên không có quyền kiểm soát, và thường là nơi có thể xảy ra các hoạt động chiến đấu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm cụ thể.
Cụm từ "enemy line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "enemy" bắt nguồn từ tiếng Latin "inimicus", nghĩa là kẻ thù, trong khi "line" xuất phát từ tiếng Latin "linea", có nghĩa là dây, nét hay ranh giới. Lịch sử của cụm từ này thường liên quan đến những ranh giới hoặc khu vực do kẻ thù kiểm soát trong các bối cảnh quân sự. Sự kết hợp các từ này phản ánh ý niệm về ranh giới, sự phân chia và mối quan hệ đối kháng, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các ranh giới xung đột.
Cụm từ "enemy line" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh quân sự hoặc xung đột, nó có thể được sử dụng để chỉ các ranh giới hoặc khu vực mà kẻ thù kiểm soát. Tình huống phổ biến liên quan đến cụm từ này bao gồm thảo luận về chiến lược quân sự, an ninh, hoặc các trò chơi chiến thuật, nơi sự phân định rõ ràng giữa hai bên là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp