Bản dịch của từ Energy bill trong tiếng Việt
Energy bill

Energy bill (Noun)
Phí tiêu thụ năng lượng do các cơ sở tiện ích cung cấp.
A charge for energy consumption provided by utilities.
My energy bill increased by twenty percent last month.
Hóa đơn năng lượng của tôi tăng hai mươi phần trăm tháng trước.
The energy bill does not include water charges.
Hóa đơn năng lượng không bao gồm phí nước.
Is your energy bill higher than last year's?
Hóa đơn năng lượng của bạn có cao hơn năm ngoái không?
My energy bill increased by 20% this month due to winter.
Hóa đơn năng lượng của tôi tăng 20% trong tháng này do mùa đông.
The energy bill does not include water or gas charges.
Hóa đơn năng lượng không bao gồm phí nước hoặc khí gas.
How much is your energy bill for this month?
Hóa đơn năng lượng của bạn trong tháng này là bao nhiêu?
The energy bill increased by 20% last year in California.
Hóa đơn năng lượng đã tăng 20% năm ngoái ở California.
Many families cannot afford their energy bill this winter.
Nhiều gia đình không thể chi trả hóa đơn năng lượng mùa đông này.
Did your energy bill rise after the new regulations?
Hóa đơn năng lượng của bạn có tăng sau các quy định mới không?
Hóa đơn năng lượng (energy bill) là tài liệu tài chính được phát hành nhằm xác định số tiền khách hàng phải thanh toán cho việc sử dụng năng lượng, bao gồm điện, khí đốt và nước. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong cách thức tính toán và các yếu tố liên quan đến thuế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "energy bill" thường được nói ngắn gọn hơn trong giao tiếp, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh chi tiết hơn về các mức phí.