Bản dịch của từ Energy bill trong tiếng Việt

Energy bill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy bill (Noun)

ˈɛnɚdʒi bˈɪl
ˈɛnɚdʒi bˈɪl
01

Phí tiêu thụ năng lượng do các cơ sở tiện ích cung cấp.

A charge for energy consumption provided by utilities.

Ví dụ

My energy bill increased by twenty percent last month.

Hóa đơn năng lượng của tôi tăng hai mươi phần trăm tháng trước.

The energy bill does not include water charges.

Hóa đơn năng lượng không bao gồm phí nước.

Is your energy bill higher than last year's?

Hóa đơn năng lượng của bạn có cao hơn năm ngoái không?

02

Một thuật ngữ dùng để chỉ tất cả các chi phí liên quan đến việc sử dụng năng lượng.

A term used to refer to all costs associated with energy usage.

Ví dụ

My energy bill increased by 20% this month due to winter.

Hóa đơn năng lượng của tôi tăng 20% trong tháng này do mùa đông.

The energy bill does not include water or gas charges.

Hóa đơn năng lượng không bao gồm phí nước hoặc khí gas.

How much is your energy bill for this month?

Hóa đơn năng lượng của bạn trong tháng này là bao nhiêu?

03

Một cụm từ phổ biến trong các cuộc thảo luận về năng lượng và tài chính.

A common phrase in discussions of energy and finance.

Ví dụ

The energy bill increased by 20% last year in California.

Hóa đơn năng lượng đã tăng 20% năm ngoái ở California.

Many families cannot afford their energy bill this winter.

Nhiều gia đình không thể chi trả hóa đơn năng lượng mùa đông này.

Did your energy bill rise after the new regulations?

Hóa đơn năng lượng của bạn có tăng sau các quy định mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energy bill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energy bill

Không có idiom phù hợp