Bản dịch của từ Energy efficient trong tiếng Việt
Energy efficient

Energy efficient (Noun)
Energy efficient appliances save money on electricity bills.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp tiết kiệm tiền điện.
Not all buildings are designed to be energy efficient.
Không phải tất cả các tòa nhà được thiết kế để tiết kiệm năng lượng.
Are energy efficient practices common in your country's construction industry?
Các thực hành tiết kiệm năng lượng phổ biến trong ngành xây dựng của đất nước bạn không?
Được thiết kế để sử dụng ít năng lượng hơn các phương pháp thông thường.
Designed to use less energy than conventional methods.
Energy efficient buildings help reduce electricity bills for families.
Các tòa nhà tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn điện cho gia đình.
Using energy efficient appliances is important for environmental sustainability.
Việc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng quan trọng cho bền vững môi trường.
Are energy efficient practices common in your community for saving resources?
Các phương pháp tiết kiệm năng lượng phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Góp phần giảm tiêu thụ năng lượng.
Contributing to reduced energy consumption.
Energy efficient appliances save money on electricity bills.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp tiết kiệm tiền điện.
Using old, inefficient devices wastes energy and harms the environment.
Sử dụng các thiết bị cũ, không hiệu quả lãng phí năng lượng và gây hại cho môi trường.
Are energy efficient practices encouraged in your community to reduce waste?
Liệu việc thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng có được khuyến khích trong cộng đồng của bạn để giảm lãng phí không?
"Energy efficient" là cụm danh từ mô tả mức độ hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng, nghĩa là giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ, xây dựng và vận tải để chỉ các thiết bị, phương tiện hay cấu trúc tiết kiệm năng lượng. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong các quy chuẩn đo lường và chính sách khuyến khích sử dụng.
Cụm từ "energy efficient" được hình thành từ hai thuật ngữ: "energy" và "efficient". Từ "energy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là hoạt động hay hoạt năng, được chuyển qua tiếng La tinh là "energia". Từ "efficient" bắt nguồn từ tiếng Latinh "efficiens", có nghĩa là có khả năng tạo ra kết quả. Sự kết hợp của hai khái niệm này thể hiện khả năng sử dụng năng lượng một cách tối ưu, giảm thiểu lãng phí, phản ánh một nhu cầu hiện đại về sự bền vững trong tiêu thụ tài nguyên.
Cụm từ "energy efficient" xuất hiện với tần suất cao trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường và công nghệ bền vững. Trong phần nghe, cụm từ này thường thấy trong các cuộc hội thoại về cải thiện cơ sở hạ tầng hoặc thiết bị. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách tiết kiệm năng lượng và trong các quảng cáo sản phẩm thân thiện với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



