Bản dịch của từ Enfranchises trong tiếng Việt

Enfranchises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfranchises (Verb)

ɛnfɹˈæntʃaɪzɪz
ɛnfɹˈæntʃaɪzɪz
01

Trao quyền bầu cử cho.

To grant the right to vote to.

Ví dụ

The new law enfranchises citizens over 18 years old in 2024.

Luật mới trao quyền bầu cử cho công dân trên 18 tuổi vào năm 2024.

The policy does not enfranchise non-citizens in the voting process.

Chính sách này không trao quyền bầu cử cho người không phải công dân.

Does the amendment enfranchise more people in the upcoming elections?

Liệu sửa đổi này có trao quyền bầu cử cho nhiều người hơn trong cuộc bầu cử sắp tới không?

Dạng động từ của Enfranchises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enfranchise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enfranchised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enfranchised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enfranchises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enfranchising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfranchises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfranchises

Không có idiom phù hợp