Bản dịch của từ Enfranchises trong tiếng Việt
Enfranchises

Enfranchises (Verb)
The new law enfranchises citizens over 18 years old in 2024.
Luật mới trao quyền bầu cử cho công dân trên 18 tuổi vào năm 2024.
The policy does not enfranchise non-citizens in the voting process.
Chính sách này không trao quyền bầu cử cho người không phải công dân.
Does the amendment enfranchise more people in the upcoming elections?
Liệu sửa đổi này có trao quyền bầu cử cho nhiều người hơn trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Dạng động từ của Enfranchises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enfranchise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enfranchised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enfranchised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enfranchises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enfranchising |
Họ từ
Từ "enfranchises" là động từ có nghĩa là trao quyền bầu cử hoặc quyền lợi chính trị cho một nhóm người nào đó, thường là những người trước đây bị tước bỏ quyền này. Trong tiếng Anh, "enfranchise" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa như nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác chút ít giữa hai phương ngữ; tiếng Anh Anh thường phát âm là /ɪnˈfræn.tʃaɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nghe /ɪnˈfræn.tʃaɪz/ hoặc gần giống nhau, nhưng nhấn mạnh âm đầu hay âm giữa có thể khác nhau.
Từ "enfranchises" có nguồn gốc từ động từ Latin "franchizare", có nghĩa là "ban quyền tự do". Tiền tố "en-" biểu thị sự gia tăng hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra, trong khi "franchise" đến từ tiếng Pháp cổ "franchise", ám chỉ đến quyền lợi được cấp. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc cấp quyền bầu cử cho một số nhóm xã hội. Ngày nay, "enfranchises" được hiểu là việc trao quyền hoặc quyền lực cho cá nhân hoặc nhóm thông qua quyền bầu cử.
Từ "enfranchises" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và khái niệm liên quan đến quyền bầu cử. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chính trị, xã hội, và quyền lợi của công dân, đặc biệt trong các cuộc tranh luận về quyền bầu cử và chính sách công. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến luật và chính trị.