Bản dịch của từ Engram trong tiếng Việt
Engram

Engram (Noun)
Một sự thay đổi vĩnh viễn được giả định trong não giải thích cho sự tồn tại của trí nhớ; một dấu vết ký ức.
A hypothetical permanent change in the brain accounting for the existence of memory a memory trace.
The engram stores memories of social interactions in our brain.
Engram lưu trữ những kỷ niệm về các tương tác xã hội trong não.
The engram does not explain all aspects of social memory.
Engram không giải thích tất cả các khía cạnh của trí nhớ xã hội.
Can an engram influence how we remember social events?
Liệu engram có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhớ các sự kiện xã hội không?
Engram, trong tâm lý học và tri thức học, đề cập đến bản ghi vật lý hoặc sự không thể đảo ngược của ký ức trong não. Thuật ngữ này xuất phát từ chữ "en" có nghĩa là "trong" và "gram" có nghĩa là "điều đã ghi". Engram không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh địa phương, nhưng ý nghĩa vẫn được giữ nguyên. Engram có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu cơ chế hình thành và lưu trữ ký ức.
Từ "engram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ từ "en" (bên trong) và "gramma" (vết hoặc ký hiệu). Từ này được William James đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các dấu vết hoặc ký ức được lưu giữ trong não bộ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "engram" được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và thần kinh học để chỉ các biểu hiện sinh lý của ký ức, thể hiện sự liên hệ giữa quá trình lưu trữ thông tin và hoạt động thần kinh.
Từ "engram" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, "engram" chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và thần kinh học để chỉ một biểu tượng vật lý của ký ức trong não. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về quá trình học tập, ghi nhớ và tái hiện thông tin trong giáo dục hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp