Bản dịch của từ Enjambment trong tiếng Việt
Enjambment

Enjambment (Noun)
The poet used enjambment to create a flowing social commentary.
Nhà thơ đã sử dụng enjambment để tạo ra một bình luận xã hội liên tục.
Enjambment does not always fit traditional poetry about social issues.
Enjambment không phải lúc nào cũng phù hợp với thơ truyền thống về các vấn đề xã hội.
How does enjambment enhance the meaning of social poems?
Enjambment làm tăng ý nghĩa của những bài thơ xã hội như thế nào?
Enjambment là một kỹ thuật trong thơ, nơi mà một câu thơ không kết thúc ở cuối dòng mà tiếp tục sang dòng tiếp theo mà không có dấu chấm câu. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra nhịp điệu và cảm xúc, cho phép ý nghĩa mở rộng và phát triển qua các dòng thơ. Enjambment được sử dụng trong cả văn học Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong một số thể loại thơ có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và phong cách cá nhân của các thi sĩ.
Từ "enjambment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enjambement", có nghĩa là "bước vào" hay "đi vào". Nguồn gốc Latin của nó là "jambare", có nghĩa là "nhảy". Trong thơ ca, enjambment đề cập đến việc một dòng thơ không kết thúc bằng dấu câu, mà tiếp tục sang dòng thơ tiếp theo, tạo nên sự liên tục và nhịp điệu. Kỹ thuật này cho phép thơ ca diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cảm xúc.
Từ "enjambment" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thơ ca, chỉ sự tiếp nối của ý nghĩa từ câu thơ này sang câu thơ khác mà không có dấu chấm ở giữa. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài viết phê bình văn học. Ở bối cảnh khác, "enjambment" thường được sử dụng trong giảng dạy và nghiên cứu văn học, để phân tích cấu trúc và phong cách của các tác phẩm thơ.