Bản dịch của từ Enjambment trong tiếng Việt

Enjambment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjambment (Noun)

ɛndʒˈæmmnt
ɛndʒˈæmmnt
01

Một kỹ thuật trong thơ trong đó một câu được chuyển sang dòng tiếp theo mà không ngừng nghỉ.

A technique in poetry whereby a sentence is carried over to the next line without pause.

Ví dụ

The poet used enjambment to create a flowing social commentary.

Nhà thơ đã sử dụng enjambment để tạo ra một bình luận xã hội liên tục.

Enjambment does not always fit traditional poetry about social issues.

Enjambment không phải lúc nào cũng phù hợp với thơ truyền thống về các vấn đề xã hội.

How does enjambment enhance the meaning of social poems?

Enjambment làm tăng ý nghĩa của những bài thơ xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enjambment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enjambment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.