Bản dịch của từ Enjoyed trong tiếng Việt
Enjoyed

Enjoyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tận hưởng.
Simple past and past participle of enjoy.
Many people enjoyed the concert at Central Park last summer.
Nhiều người đã thưởng thức buổi hòa nhạc ở Central Park mùa hè qua.
She did not enjoy the social event last weekend.
Cô ấy đã không thích sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you enjoy the community festival in October?
Bạn đã thưởng thức lễ hội cộng đồng vào tháng Mười chưa?
Dạng động từ của Enjoyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enjoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enjoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enjoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enjoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enjoying |
Họ từ
"Enjoyed" là động từ quá khứ của "enjoy", có nghĩa là trải nghiệm sự vui thích hoặc hài lòng từ một hoạt động hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm "j" hơn. "Enjoyed" thường gặp trong các văn bản miêu tả cảm xúc cá nhân hoặc trải nghiệm trong quá khứ.
Từ "enjoyed" xuất phát từ động từ "enjoy", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enjoier", kết hợp với gốc Latin "in" nghĩa là "vào, trong" và "gaudere" nghĩa là "vui mừng". Khái niệm ban đầu thể hiện sự khái niệm tích cực về việc trải nghiệm niềm vui hoặc thú vị. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức quá khứ "enjoyed", phản ánh việc trải nghiệm niềm vui một cách tích cực trong quá khứ, liên kết chặt chẽ với cảm xúc hạnh phúc trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "enjoyed" là động từ quá khứ của "enjoy", được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này khi miêu tả sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm thú vị. Trong phần Writing, "enjoyed" thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoạt động hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm xúc tích cực của con người đối với những hoạt động hay trải nghiệm trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



