Bản dịch của từ Enkephalin trong tiếng Việt
Enkephalin

Enkephalin (Noun)
Enkephalin helps reduce pain during stressful social situations like public speaking.
Enkephalin giúp giảm đau trong các tình huống xã hội căng thẳng như thuyết trình.
Enkephalin does not work effectively in all individuals during social interactions.
Enkephalin không hoạt động hiệu quả ở tất cả mọi người trong tương tác xã hội.
How does enkephalin affect our emotions in social gatherings like parties?
Enkephalin ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của chúng ta trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc tùng?
Enkephalin là một loại peptide nội sinh thuộc nhóm opioid, có vai trò quan trọng trong hệ thống thần kinh trung ương, đặc biệt trong việc điều chỉnh cảm giác đau và cảm xúc. Enkephalin chủ yếu được chia thành hai dạng: met-enkephalin và leu-enkephalin, chúng khác biệt về cấu trúc acid amin nhưng có chức năng tương tự. Enkephalin không phân biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau do biến thể giọng của mỗi vùng.
Từ "enkephalin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "en" có nghĩa là "trong" và "kephale" có nghĩa là "đầu". Enkephalin thuộc nhóm peptide giảm đau, được phát hiện lần đầu tiên vào những năm 1970. Chúng được sản sinh trong não để điều chỉnh cảm giác đau và mang lại cảm giác hạnh phúc. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và chức năng sinh học của enkephalin thể hiện rõ trong các nghiên cứu về hệ thần kinh và tâm lý học.
Từ "enkephalin" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học và y học. Enkephalin là một loại peptide tự nhiên, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác đau và các quá trình sinh lý khác. Trong các ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và tài liệu chuyên ngành liên quan đến thần kinh và dược học.