Bản dịch của từ Enrichment trong tiếng Việt

Enrichment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrichment (Noun)

ɛnɹˈɪtʃmnt
ɪnɹˈɪtʃmnt
01

Hành động cải thiện hoặc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó.

The action of improving or enhancing the quality or value of something.

Ví dụ

Enrichment programs help students develop new skills and knowledge.

Các chương trình bổ sung giúp học sinh phát triển kỹ năng và kiến thức mới.

Not everyone can afford to participate in expensive enrichment activities.

Không phải ai cũng có khả năng tham gia vào các hoạt động bổ sung đắt tiền.

Do enrichment classes play a crucial role in enhancing academic performance?

Các lớp học bổ sung có đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất học tập không?

Reading books can provide intellectual enrichment.

Đọc sách có thể cung cấp sự phong phú về trí tuệ.

Ignoring cultural diversity leads to social enrichment problems.

Bỏ qua sự đa dạng văn hóa dẫn đến vấn đề phong phú xã hội.

Enrichment (Verb)

ɛnɹˈɪtʃmnt
ɪnɹˈɪtʃmnt
01

Cải thiện hoặc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của.

Improve or enhance the quality or value of.

Ví dụ

Reading books can enrich our knowledge and vocabulary.

Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức và từ vựng của chúng ta.

Watching TV all day does not enrich our social interactions.

Xem TV cả ngày không làm phong phú mối tương tác xã hội của chúng ta.

Do you believe traveling can enrich your cultural understanding?

Bạn có tin rằng việc đi du lịch có thể làm phong phú hiểu biết văn hóa của bạn không?

Reading books can enrich your knowledge and vocabulary.

Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức và từ vựng của bạn.

Watching TV all day does not enrich your social skills.

Xem TV cả ngày không làm giàu kỹ năng xã hội của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enrichment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing basketball was a positive and experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Firstly, these pieces of art can student's skills to use their own language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Enrichment

Không có idiom phù hợp