Bản dịch của từ Enrichment trong tiếng Việt
Enrichment

Enrichment (Noun)
Enrichment programs help students develop new skills and knowledge.
Các chương trình bổ sung giúp học sinh phát triển kỹ năng và kiến thức mới.
Not everyone can afford to participate in expensive enrichment activities.
Không phải ai cũng có khả năng tham gia vào các hoạt động bổ sung đắt tiền.
Do enrichment classes play a crucial role in enhancing academic performance?
Các lớp học bổ sung có đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất học tập không?
Reading books can provide intellectual enrichment.
Đọc sách có thể cung cấp sự phong phú về trí tuệ.
Ignoring cultural diversity leads to social enrichment problems.
Bỏ qua sự đa dạng văn hóa dẫn đến vấn đề phong phú xã hội.
Enrichment (Verb)
Reading books can enrich our knowledge and vocabulary.
Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức và từ vựng của chúng ta.
Watching TV all day does not enrich our social interactions.
Xem TV cả ngày không làm phong phú mối tương tác xã hội của chúng ta.
Do you believe traveling can enrich your cultural understanding?
Bạn có tin rằng việc đi du lịch có thể làm phong phú hiểu biết văn hóa của bạn không?
Reading books can enrich your knowledge and vocabulary.
Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức và từ vựng của bạn.
Watching TV all day does not enrich your social skills.
Xem TV cả ngày không làm giàu kỹ năng xã hội của bạn.
Họ từ
"Enrichment" là thuật ngữ chỉ quá trình làm tăng giá trị, chất lượng hoặc sự phong phú của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường đề cập đến việc cung cấp thêm kiến thức hoặc trải nghiệm cho học sinh nhằm nâng cao khả năng tiếp thu và tư duy. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh giáo dục hoặc kinh tế.
Từ "enrichment" xuất phát từ tiếng Latinh "inrichire", có nghĩa là "làm cho phong phú hơn". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "en-" chỉ sự tích cực và gốc từ "rich", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện sự giàu có. Qua thời gian, "enrichment" đã phát triển thành thuật ngữ mô tả quá trình làm tăng giá trị hoặc chất lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, sinh thái và kinh tế, phản ánh sự cải thiện và phát triển bền vững.
Từ "enrichment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến việc cải thiện và làm phong phú thêm nội dung hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh học thuật, "enrichment" thường được sử dụng để mô tả các chương trình giáo dục hoặc hoạt động nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng của học sinh. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như dinh dưỡng và phát triển cộng đồng, thể hiện sự cải thiện chất lượng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



