Bản dịch của từ Ensuite trong tiếng Việt

Ensuite

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensuite (Noun)

ɨnswˈaɪt
ɨnswˈaɪt
01

Phòng tắm riêng nối với phòng ngủ, như trong căn hộ hoặc phòng khách sạn.

A private bathroom connected to a bedroom, as in an apartment or hotel room.

Ví dụ

The luxurious suite had an elegant ensuite with a Jacuzzi.

Căn hộ sang trọng có phòng tắm ensuite tinh tế với bồn tắm Jacuzzi.

The hotel room's ensuite was spacious and well-equipped for guests.

Phòng tắm ensuite của khách sạn rộng rãi và trang bị đầy đủ cho khách.

Each bedroom in the apartment had its own ensuite for convenience.

Mỗi phòng ngủ trong căn hộ đều có phòng tắm ensuite riêng để tiện lợi.

Ensuite (Adjective)

ɨnswˈaɪt
ɨnswˈaɪt
01

Hình thức thay thế của phòng tắm riêng:.

Alternative form of en suite:.

Ví dụ

The ensuite bathroom in the hotel room was spacious and clean.

Phòng tắm riêng trong phòng khách sạn rộng rãi và sạch sẽ.

The ensuite bedroom had a comfortable bed and a small desk.

Phòng ngủ riêng có giường thoải mái và một bàn làm việc nhỏ.

The ensuite facilities at the conference venue were convenient for attendees.

Các tiện nghi riêng tại địa điểm hội nghị tiện lợi cho người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ensuite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensuite

Không có idiom phù hợp