Bản dịch của từ Ent trong tiếng Việt

Ent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ent (Noun)

ˈɛnt
ˈɛnt
01

(kỳ ảo) một cây biết đi lớn, hư cấu, hình người trong tác phẩm của j. r. r. tolkien.

(fantasy) a large, fictional, humanoid, walking tree in works by j. r. r. tolkien.

Ví dụ

The ent protected the forest in Tolkien's book.

Ent bảo vệ rừng trong sách của Tolkien.

The ents gathered to discuss the future of their land.

Ent tụ tập để thảo luận về tương lai đất đai của họ.

The ancient ent was known for its wisdom and strength.

Ent cổ đại nổi tiếng với sự thông thái và sức mạnh của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ent

Không có idiom phù hợp