Bản dịch của từ Entendre trong tiếng Việt
Entendre
Entendre (Noun)
Khả năng hiểu điều gì đó; một nắm bắt tinh thần hoặc e ngại.
The capacity to understand something a mental grasp or apprehension.
Many people have a deep entendre of social justice issues today.
Nhiều người có sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề công bằng xã hội ngày nay.
She does not have the same entendre of cultural differences.
Cô ấy không có sự hiểu biết giống về sự khác biệt văn hóa.
What is your entende of social media's impact on society?
Bạn hiểu gì về tác động của mạng xã hội đối với xã hội?
Entendre (Verb)
Many activists intend to improve social justice in 2024.
Nhiều nhà hoạt động dự định cải thiện công bằng xã hội vào năm 2024.
They do not intend to ignore the voices of the community.
Họ không dự định phớt lờ tiếng nói của cộng đồng.
Do you intend to participate in the upcoming social event?
Bạn có dự định tham gia sự kiện xã hội sắp tới không?
"Entendre" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "hiểu". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm từ "double entendre", chỉ việc một câu hay từ có hai nghĩa, một nghĩa tường minh và một nghĩa khác thường liên quan đến tình dục hoặc khiêu gợi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng dấu nhấn trong phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ.
Từ "entendre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ Latin "intelligere", nghĩa là "hiểu". Trong tiếng Pháp, "entendre" mang nghĩa là "nghe" hoặc "hiểu", thể hiện mối liên hệ giữa cảm xúc và tri thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những sắc thái, ý nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong giao tiếp đôi khi có tính chất hai nghĩa, phản ánh sự phong phú của ngữ nghĩa trong giao tiếp.
Từ "entendre" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hạn chế. Trong phần viết và nói, từ này có thể được bàn luận trong các chủ đề về ngôn ngữ học hoặc văn học, nhưng không phổ biến. Trong các văn cảnh khác, "entendre" thường được sử dụng trong lĩnh vực phân tích ngữ nghĩa hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi đề cập đến những ý nghĩa đa dạng hoặc chơi chữ.