Bản dịch của từ Enthrone trong tiếng Việt

Enthrone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthrone (Verb)

ɛnɵɹˈoʊn
ɛnɵɹˈoʊn
01

Cài đặt (một vị vua hoặc giám mục) lên ngai vàng, đặc biệt là trong buổi lễ đánh dấu sự bắt đầu cai trị của họ.

Install a monarch or bishop on a throne especially during a ceremony to mark the beginning of their rule.

Ví dụ

The king was enthroned in a grand ceremony at the palace.

Vua được đặng ngôi trong một buổi lễ lớn tại cung điện.

The bishop was not enthroned due to the lack of attendees.

Giám mục không được đặng ngôi vì thiếu người tham dự.

Was the new queen enthroned in a lavish event last night?

Liệu hoàng hậu mới có được đặng ngôi trong một sự kiện xa hoa vào đêm qua không?

Dạng động từ của Enthrone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthrone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthroned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthroned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthrones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthroning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthrone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthrone

Không có idiom phù hợp