Bản dịch của từ Enthrone trong tiếng Việt
Enthrone

Enthrone (Verb)
The king was enthroned in a grand ceremony at the palace.
Vua được đặng ngôi trong một buổi lễ lớn tại cung điện.
The bishop was not enthroned due to the lack of attendees.
Giám mục không được đặng ngôi vì thiếu người tham dự.
Was the new queen enthroned in a lavish event last night?
Liệu hoàng hậu mới có được đặng ngôi trong một sự kiện xa hoa vào đêm qua không?
Dạng động từ của Enthrone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthroned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthroned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthrones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthroning |
Họ từ
"Enthrone" là một động từ có nghĩa là đưa một cá nhân vào vị trí hoặc chức vụ cao quý, đặc biệt là trong ngữ cảnh đăng quang, thường liên quan đến vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, 'enthrone' có thể mang ý nghĩa biểu tượng hơn trong ngữ cảnh Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào hành động và nghi thức hơn.
Từ "enthrone" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "in-thronare", với "in-" có nghĩa là "trong" và "thronus" nghĩa là "ngai vàng". Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động đưa ai đó lên ngai vàng, biểu thị quyền lực và sự tôn kính. Từ thế kỷ 14, "enthrone" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và tôn giáo để chỉ việc phong vương hoặc đặt một nhân vật vào vị trí tối cao. Ngày nay, từ này không chỉ giới hạn ở nghĩa đen mà còn có thể mang nghĩa bóng chỉ về việc trao quyền lực hoặc vinh danh.
Từ "enthrone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị khi nói về việc trao quyền lực hoặc danh hiệu cho một vị vua hoặc nữ hoàng. Ngoài ra, từ "enthrone" cũng có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo hoặc văn hóa khi nói về việc nâng cao vị thế của một cá nhân hay ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp