Bản dịch của từ Enthroned trong tiếng Việt
Enthroned

Enthroned (Verb)
Để đặt trên ngai vàng.
To place on a throne.
The new president was enthroned in a grand ceremony last week.
Tổng thống mới đã được tôn vinh trong một buổi lễ lớn tuần trước.
They did not enthrone any leaders during the recent social upheaval.
Họ đã không tôn vinh bất kỳ nhà lãnh đạo nào trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.
Will they enthrone the next king in a public event this year?
Họ có tôn vinh vị vua tiếp theo trong một sự kiện công cộng năm nay không?
Dạng động từ của Enthroned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthroned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthroned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthrones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthroning |
Họ từ
Từ "enthroned" là thể quá khứ của động từ "enthrone", nghĩa là đặt hoặc tôn vinh một người lên ngai vàng, thường dùng để chỉ hành động phong vương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi cả trong ngữ cảnh chính trị lẫn biểu tượng tôn thờ. Phân biệt về ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "enthroned" nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "enthroned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enthrone", xuất phát từ tiền tố "en-" kết hợp với danh từ "throne", có nguồn gốc từ tiếng Latin "thronus" (ngai vàng). Lịch sử của từ này liên quan đến việc đặt một người lên ngôi, biểu thị sự ban cho quyền lực tối thượng và trách nhiệm lãnh đạo. Hiện nay, "enthroned" không chỉ mang nghĩa đen là ngồi trên ngai vàng, mà còn ám chỉ việc công nhận hoặc khẳng định quyền lực và địa vị trong nhiều ngữ cảnh xã hội.
Từ "enthroned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến văn học, lịch sử và tôn giáo. "Enthroned" thường được sử dụng để mô tả hành động lên ngôi hoặc sự tôn vinh, thường gắn liền với các vị vua, lãnh đạo hoặc thần thánh. Trong các tình huống thể hiện sức mạnh hoặc quyền lực, từ này mang ý nghĩa sâu sắc về sự chính thống và quyền lãnh đạo hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp