Bản dịch của từ Enthroned trong tiếng Việt

Enthroned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthroned (Verb)

ɛnθɹˈoʊnd
ɛnθɹˈoʊnd
01

Để đặt trên ngai vàng.

To place on a throne.

Ví dụ

The new president was enthroned in a grand ceremony last week.

Tổng thống mới đã được tôn vinh trong một buổi lễ lớn tuần trước.

They did not enthrone any leaders during the recent social upheaval.

Họ đã không tôn vinh bất kỳ nhà lãnh đạo nào trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

Will they enthrone the next king in a public event this year?

Họ có tôn vinh vị vua tiếp theo trong một sự kiện công cộng năm nay không?

Dạng động từ của Enthroned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthrone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthroned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthroned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthrones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthroning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthroned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthroned

Không có idiom phù hợp