Bản dịch của từ Enthrones trong tiếng Việt

Enthrones

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthrones (Verb)

ˈɛnθɹˌoʊnz
ˈɛnθɹˌoʊnz
01

Để thiết lập (cái gì đó) là thống trị hoặc tối cao.

To establish something as dominant or supreme.

Ví dụ

Social media enthrones influencers as the new leaders of public opinion.

Mạng xã hội tôn vinh những người có ảnh hưởng là những nhà lãnh đạo mới của ý kiến công chúng.

Traditional media does not enthrone celebrities like social platforms do.

Truyền thông truyền thống không tôn vinh người nổi tiếng như các nền tảng xã hội.

Does social media enthrone anyone without significant followers or engagement?

Mạng xã hội có tôn vinh ai đó mà không có người theo dõi hoặc tương tác đáng kể không?

02

Để nâng ai đó lên một vị trí quyền lực hoặc quyền lực.

To elevate someone to a position of power or authority.

Ví dụ

The community enthrones leaders during the annual festival in March.

Cộng đồng tôn vinh các nhà lãnh đạo trong lễ hội hàng năm vào tháng Ba.

They do not enthrone anyone without community approval and support.

Họ không tôn vinh ai mà không có sự chấp thuận và hỗ trợ của cộng đồng.

Who enthrones the new mayor in the city council meeting?

Ai tôn vinh tân thị trưởng trong cuộc họp hội đồng thành phố?

03

Đưa (ai đó) lên ngai vàng; lên ngôi.

To put someone on the throne to crown.

Ví dụ

The community enthrones a new leader every five years during elections.

Cộng đồng phong chức một lãnh đạo mới mỗi năm năm trong bầu cử.

They do not enthrone leaders without community support and consent.

Họ không phong chức lãnh đạo nếu không có sự ủng hộ và đồng ý của cộng đồng.

Who will enthrone the next community leader in 2025?

Ai sẽ phong chức lãnh đạo cộng đồng tiếp theo vào năm 2025?

Dạng động từ của Enthrones (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthrone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthroned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthroned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthrones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthroning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthrones/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthrones

Không có idiom phù hợp