Bản dịch của từ Enthrones trong tiếng Việt
Enthrones

Enthrones (Verb)
Social media enthrones influencers as the new leaders of public opinion.
Mạng xã hội tôn vinh những người có ảnh hưởng là những nhà lãnh đạo mới của ý kiến công chúng.
Traditional media does not enthrone celebrities like social platforms do.
Truyền thông truyền thống không tôn vinh người nổi tiếng như các nền tảng xã hội.
Does social media enthrone anyone without significant followers or engagement?
Mạng xã hội có tôn vinh ai đó mà không có người theo dõi hoặc tương tác đáng kể không?
The community enthrones leaders during the annual festival in March.
Cộng đồng tôn vinh các nhà lãnh đạo trong lễ hội hàng năm vào tháng Ba.
They do not enthrone anyone without community approval and support.
Họ không tôn vinh ai mà không có sự chấp thuận và hỗ trợ của cộng đồng.
Who enthrones the new mayor in the city council meeting?
Ai tôn vinh tân thị trưởng trong cuộc họp hội đồng thành phố?
The community enthrones a new leader every five years during elections.
Cộng đồng phong chức một lãnh đạo mới mỗi năm năm trong bầu cử.
They do not enthrone leaders without community support and consent.
Họ không phong chức lãnh đạo nếu không có sự ủng hộ và đồng ý của cộng đồng.
Who will enthrone the next community leader in 2025?
Ai sẽ phong chức lãnh đạo cộng đồng tiếp theo vào năm 2025?
Dạng động từ của Enthrones (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthroned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthroned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthrones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthroning |
Họ từ
Từ "enthrones" là dạng chia của động từ "enthrone", có nghĩa là đưa ai đó hoặc cái gì đó lên ngôi, công nhận địa vị cao quý hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng phát âm có thể khác một chút, thường là "ɪnˈθroʊn" trong tiếng Anh Mỹ và "ɪnˈθrəʊn" trong tiếng Anh Anh. "Enthrones" thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc tôn giáo, chỉ hành động trao quyền lực cho một người, thường là vua hoặc nữ hoàng.
Từ "enthrones" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thronus", nghĩa là "ngai vàng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thronos" với cùng nghĩa. Từ thế kỷ 14, "enthrone" được sử dụng để chỉ hành động đưa một vị vua hoặc một nhân vật có quyền lực lên ngai vàng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong bối cảnh chính trị, mà còn được áp dụng để diễn tả hành động tôn vinh hoặc hội nhập một cá nhân vào vị trí quan trọng trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ “enthrones” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra thông dụng, bởi tính chất của từ này mang tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, “enthrones” thường được sử dụng trong văn học, mô tả hành động đưa một người vào vị trí quyền lực hoặc tôn vinh một thực thể, thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc tôn giáo.