Bản dịch của từ Entreating trong tiếng Việt
Entreating

Entreating (Verb)
She is entreating her friend to join the charity event next week.
Cô ấy đang van xin bạn mình tham gia sự kiện từ thiện tuần tới.
They are not entreating the government for more funding this year.
Họ không đang van xin chính phủ cấp thêm kinh phí năm nay.
Are you entreating your parents to support your community project?
Bạn có đang van xin cha mẹ hỗ trợ dự án cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Entreating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entreating |
Entreating (Adjective)
The entreating tone of her voice moved everyone in the meeting.
Giọng nói van nài của cô ấy đã làm mọi người trong cuộc họp xúc động.
He was not entreating his friends for help during the crisis.
Anh ấy không van nài bạn bè giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.
Is she entreating her parents for support in her studies?
Cô ấy có đang van nài cha mẹ hỗ trợ trong việc học không?
Họ từ
Từ "entreating" là động từ ở dạng hiện tại phân từ, có nguồn gốc từ động từ "entreat", có nghĩa là yêu cầu một cách khẩn thiết hoặc nài xin. Trong tiếng Anh, "entreat" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học, khác với "ask" trong sự thông dụng hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ thường nghe nhẹ nhàng hơn.
Từ "entreating" có nguồn gốc từ chữ Latin "interrogare", có nghĩa là "hỏi" hoặc "thỉnh cầu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "entretier", mang ý nghĩa thảo luận hoặc cầu xin. Trong tiếng Anh, "entreating" chỉ trạng thái cầu xin hay nài nỉ một cách khẩn thiết. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự sâu sắc trong hành động yêu cầu, thể hiện nét độ lượng và tôn trọng trong giao tiếp.
Từ "entreating" xuất hiện tương đối ít trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng hoặc mang tính văn học, đặc biệt trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc khi thể hiện sự cầu khẩn hoặc tha thiết. Trong các tình huống giao tiếp chính thức, "entreating" có thể được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc mong mỏi một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến các bối cảnh cần sự chú ý hoặc cảm thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp