Bản dịch của từ Entrepot trong tiếng Việt
Entrepot

Entrepot (Noun)
Cảng, thành phố hoặc trung tâm khác nơi hàng hóa được đưa đến để xuất nhập khẩu cũng như để thu gom và phân phối.
A port, city, or other center to which goods are brought for import and export, and for collection and distribution.
Singapore serves as a major entrepot in Southeast Asia.
Singapore là một trung tâm nhập khẩu và xuất khẩu lớn ở Đông Nam Á.
The entrepot played a crucial role in facilitating international trade.
Trung tâm nhập khẩu và xuất khẩu đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.
The growth of the city was largely due to its function as an entrepot.
Sự phát triển của thành phố chủ yếu nhờ vào vai trò của nó là trung tâm nhập khẩu và xuất khẩu.
Họ từ
"Entrepôt" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một trung tâm lưu trữ và phân phối hàng hóa, thường nằm ở vị trí chiến lược gần cảng biển hoặc biên giới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu và người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Entrepôt thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại quốc tế và logistics.
Từ "entrepôt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "entre" (giữa) và "porter" (mang). Nó có nghĩa là kho hoặc trạm trung chuyển hàng hóa. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các kho hàng ở các cảng, nơi hàng hóa được lưu trữ trước khi tiếp tục vận chuyển. Hiện nay, "entrepôt" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến hoạt động thương mại và logistics, nhấn mạnh vai trò trung gian trong việc phân phối hàng hóa.
Từ "entrepot" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể thấy trong ngữ cảnh thương mại hoặc logistics. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ kho chứa hàng hóa, thường trong các khu vực giao thương quốc tế. Sự xuất hiện của "entrepot" chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kinh tế, thương mại quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp