Bản dịch của từ Entrepot trong tiếng Việt

Entrepot

Noun [U/C]

Entrepot (Noun)

ˈɑntɹəpˌoʊ
ˈɑntɹəpˌoʊ
01

Cảng, thành phố hoặc trung tâm khác nơi hàng hóa được đưa đến để xuất nhập khẩu cũng như để thu gom và phân phối

A port, city, or other center to which goods are brought for import and export, and for collection and distribution

Ví dụ

Singapore serves as a major entrepot in Southeast Asia.

Singapore là một trung tâm nhập khẩu và xuất khẩu lớn ở Đông Nam Á.

The entrepot played a crucial role in facilitating international trade.

Trung tâm nhập khẩu và xuất khẩu đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrepot

Không có idiom phù hợp