Bản dịch của từ Entrepreneurialism trong tiếng Việt

Entrepreneurialism

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrepreneurialism (Noun)

ˌɛntɹəpɹənˌuɹˈiəlˌɪzəm
ˌɛntɹəpɹənˌuɹˈiəlˌɪzəm
01

Hoạt động thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

The activity of setting up a business or businesses, taking on financial risks in the hope of profit.

Ví dụ

Her entrepreneurialism led her to start a successful bakery business.

Chủ nghĩa kinh doanh đã giúp cô bắt đầu kinh doanh bánh mì thành công.

The city's growth was fueled by the entrepreneurialism of its residents.

Sự tăng trưởng của thành phố được thúc đẩy bởi chủ nghĩa kinh doanh của người dân.

Entrepreneurialism is essential for economic development in rural communities.

Chủ nghĩa kinh doanh là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế ở các cộng đồng nông thôn.

Entrepreneurialism (Noun Uncountable)

ˌɛntɹəpɹənˌuɹˈiəlˌɪzəm
ˌɛntɹəpɹənˌuɹˈiəlˌɪzəm
01

Những phẩm chất hoặc kỹ năng cần thiết để trở thành một doanh nhân, bao gồm cả việc chấp nhận rủi ro và đổi mới.

The qualities or skills needed to be an entrepreneur, including risk-taking and innovation.

Ví dụ

Entrepreneurialism is essential for starting a small business.

Chủ nghĩa kinh doanh là điều cần thiết để bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ.

Social entrepreneurs demonstrate innovative solutions to community problems.

Các doanh nhân xã hội thể hiện các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề của cộng đồng.

Many young people are inspired by the entrepreneurialism of successful individuals.

Nhiều người trẻ được truyền cảm hứng từ tinh thần kinh doanh của những cá nhân thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrepreneurialism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrepreneurialism

Không có idiom phù hợp