Bản dịch của từ Entrepreneurialism trong tiếng Việt
Entrepreneurialism

Entrepreneurialism (Noun)
Her entrepreneurialism led her to start a successful bakery business.
Chủ nghĩa kinh doanh đã giúp cô bắt đầu kinh doanh bánh mì thành công.
The city's growth was fueled by the entrepreneurialism of its residents.
Sự tăng trưởng của thành phố được thúc đẩy bởi chủ nghĩa kinh doanh của người dân.
Entrepreneurialism is essential for economic development in rural communities.
Chủ nghĩa kinh doanh là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế ở các cộng đồng nông thôn.
Entrepreneurialism (Noun Uncountable)
Những phẩm chất hoặc kỹ năng cần thiết để trở thành một doanh nhân, bao gồm cả việc chấp nhận rủi ro và đổi mới.
The qualities or skills needed to be an entrepreneur, including risk-taking and innovation.
Entrepreneurialism is essential for starting a small business.
Chủ nghĩa kinh doanh là điều cần thiết để bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ.
Social entrepreneurs demonstrate innovative solutions to community problems.
Các doanh nhân xã hội thể hiện các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề của cộng đồng.
Many young people are inspired by the entrepreneurialism of successful individuals.
Nhiều người trẻ được truyền cảm hứng từ tinh thần kinh doanh của những cá nhân thành công.
Khái niệm "entrepreneurialism" đề cập đến tinh thần khởi nghiệp và các hoạt động liên quan đến việc sáng tạo, phát triển và quản lý doanh nghiệp. Thuật ngữ này thể hiện sự chủ động và khả năng nắm bắt cơ hội từ các cá nhân hay nhóm trong lĩnh vực kinh doanh. Ở cả Anh và Mỹ, cách viết tương tự, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "entrepreneurialism" thường phổ biến hơn ở Mỹ, nơi có nhiều chương trình hỗ trợ khởi nghiệp. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể khác biệt nhẹ về âm điệu.
Từ "entrepreneurialism" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "entreprendre", có nghĩa là "tham gia" hoặc "bắt đầu". Nguồn gốc Latin của từ này là "interprendere", có nghĩa là "tiến hành". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 18, kết nối với sự phát triển của các nhà kinh doanh độc lập trong nền kinh tế thị trường. Hiện nay, "entrepreneurialism" đề cập đến tinh thần khởi nghiệp, tính sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro trong việc quản lý và phát triển doanh nghiệp.
Thuật ngữ "entrepreneurialism" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về kinh doanh và khởi nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, quản trị doanh nghiệp và nghiên cứu phát triển. "Entrepreneurialism" mô tả tinh thần khởi nghiệp và khả năng đổi mới, thường được nhấn mạnh trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu và thảo luận về chiến lược kinh doanh.