Bản dịch của từ Enucleation trong tiếng Việt
Enucleation

Enucleation (Noun)
Enucleation is a common procedure for eye cancer treatment.
Phẫu thuật loại bỏ thường được thực hiện để điều trị ung thư mắt.
Not all patients opt for enucleation due to fear of surgery.
Không phải tất cả bệnh nhân chọn phẫu thuật loại bỏ do sợ phẫu thuật.
Is enucleation the only solution for advanced eye diseases?
Phẫu thuật loại bỏ có phải là giải pháp duy nhất cho các bệnh mắt nâng cao không?
Enucleation (Verb)
Enucleation is a common surgical procedure for removing tumors.
Việc loại bỏ là một phương pháp phẫu thuật phổ biến để loại bỏ khối u.
Doctors do not recommend enucleation for every patient with a tumor.
Bác sĩ không khuyến nghị loại bỏ cho mọi bệnh nhân có khối u.
Is enucleation the best option for treating cancer in this case?
Việc loại bỏ có phải là phương án tốt nhất để điều trị ung thư trong trường hợp này không?
Họ từ
Enucleation là thuật ngữ y học chỉ quá trình lấy ra một khối u hoặc cơ quan mà không làm tổn thương các mô xung quanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phẫu thuật mắt để chỉ việc loại bỏ thể thủy tinh ở những người mắc đục thủy tinh thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Enucleation có thể được xem như một phương pháp điều trị quan trọng trong nhiều trường hợp bệnh lý.
Từ "enucleation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enucleare", có nghĩa là "làm rõ hoặc bóc tách". Trong lĩnh vực y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình lấy bỏ một khối u hoặc mô bệnh lý khỏi cơ thể mà không làm tổn thương đến các mô xung quanh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc bóc tách sang nghĩa biểu thị sự loại bỏ một cách cẩn thận, phản ánh tính chính xác và tinh tế cần thiết trong các thủ thuật phẫu thuật hiện đại.
Từ "enucleation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến y học, đặc biệt là trong bối cảnh phẫu thuật mắt hoặc khối u. Trong các tài liệu y tế và sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quy trình loại bỏ một cấu trúc, chẳng hạn như khối u từ một cơ quan mà không làm hỏng các mô xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp