Bản dịch của từ Environmental justice trong tiếng Việt
Environmental justice
Noun [U/C]

Environmental justice (Noun)
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl dʒˈʌstəs
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl dʒˈʌstəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự đối xử công bằng và tham gia của mọi người trong các chính sách và thực hành môi trường.
The fair treatment and involvement of all people in environmental policies and practices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khái niệm nhấn mạnh sự cần thiết phải phân phối công bằng các lợi ích và gánh nặng môi trường.
A concept that emphasizes the need for equitable distribution of environmental benefits and burdens.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Environmental justice
Không có idiom phù hợp