Bản dịch của từ Environmental justice trong tiếng Việt

Environmental justice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental justice(Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl dʒˈʌstəs
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl dʒˈʌstəs
01

Một phong trào xã hội nhằm giải quyết và khắc phục những gánh nặng môi trường không tương xứng trên các cộng đồng thiệt thòi.

A social movement aiming to address and rectify disproportionately high environmental burdens on marginalized communities.

Ví dụ
02

Sự đối xử công bằng và tham gia của mọi người trong các chính sách và thực hành môi trường.

The fair treatment and involvement of all people in environmental policies and practices.

Ví dụ
03

Một khái niệm nhấn mạnh sự cần thiết phải phân phối công bằng các lợi ích và gánh nặng môi trường.

A concept that emphasizes the need for equitable distribution of environmental benefits and burdens.

Ví dụ