Bản dịch của từ Environmental pollutant trong tiếng Việt
Environmental pollutant

Environmental pollutant (Noun)
Plastic is a major environmental pollutant affecting marine life in oceans.
Nhựa là một chất ô nhiễm môi trường chính ảnh hưởng đến sinh vật biển.
Air pollution is not the only environmental pollutant we face today.
Ô nhiễm không khí không phải là chất ô nhiễm môi trường duy nhất chúng ta đối mặt.
What are the main sources of environmental pollutants in urban areas?
Những nguồn chính của chất ô nhiễm môi trường trong khu vực đô thị là gì?
Environmental pollutant (Adjective)
Liên quan đến chất gây ô nhiễm môi trường.
Relating to substances that contaminate the environment.
Plastic is a major environmental pollutant affecting marine life in 2023.
Nhựa là một chất ô nhiễm môi trường chính ảnh hưởng đến đời sống biển năm 2023.
Many people do not recognize air as an environmental pollutant.
Nhiều người không nhận ra không khí là một chất ô nhiễm môi trường.
Is carbon dioxide an environmental pollutant in urban areas?
Carbon dioxide có phải là một chất ô nhiễm môi trường ở thành phố không?
Chất ô nhiễm môi trường (environmental pollutant) là bất kỳ chất hoặc yếu tố nào có khả năng làm hại đến hệ sinh thái, sức khỏe con người hoặc môi trường tự nhiên. Các chất ô nhiễm có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp. Từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt về quy định và tiêu chuẩn chất lượng môi trường giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "environmental pollutant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pollutio", có nghĩa là "sự ô uế". Từ này bao gồm tiền tố "polluere" (ô nhiễm) và hậu tố "-ion" (hành động hoặc trạng thái). Trong lịch sử, khái niệm ô nhiễm môi trường đã phát triển song song với sự gia tăng hoạt động công nghiệp và đô thị hóa, dẫn đến sự chú ý đối với các chất nguy hiểm ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện nguy cơ mà các chất này mang lại cho môi trường sống.
"Từ 'environmental pollutant' xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của chất ô nhiễm đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Bên cạnh đó, nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và các chính sách môi trường".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


