Bản dịch của từ Envying trong tiếng Việt
Envying

Envying (Adjective)
Cảm giác, thể hiện hoặc thể hiện sự ghen tị.
Feeling showing or expressing envy.
She felt envying when her friend won the scholarship.
Cô ấy cảm thấy ghen tỵ khi bạn cô ấy giành học bổng.
He is not envying others for their success.
Anh ấy không ghen tỵ với người khác vì thành công của họ.
Are you envying your neighbor's new car?
Bạn có ghen tỵ với chiếc xe mới của hàng xóm không?
Envying (Verb)
Many people are envying celebrities for their luxurious lifestyles and fame.
Nhiều người đang ghen tị với những người nổi tiếng vì cuộc sống xa hoa.
I am not envying my friend’s new car; I prefer my bike.
Tôi không ghen tị với chiếc xe mới của bạn; tôi thích xe đạp của mình.
Are you envying your neighbor's beautiful garden and flowers?
Bạn có đang ghen tị với khu vườn đẹp và hoa của hàng xóm không?
Dạng động từ của Envying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envying |
Họ từ
Từ "envying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "envy", mang nghĩa là cảm thấy ghen tị hoặc không hài lòng với thành công hoặc hạnh phúc của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự /ˈɛn.vi/ trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh khía cạnh văn hóa của sự ghen tị hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến sự cạnh tranh hơn.
Từ "envying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "envy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "invidia", có nghĩa là sự ganh tị hay ghen tức. "Invidia" được hình thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa là "không", và từ "videre", nghĩa là "thấy". Lịch sử hình thành cho thấy sự kết hợp của cảm xúc tiêu cực khi chứng kiến người khác sở hữu điều mà mình mong muốn. Hiện nay, "envying" phản ánh sự cảm nhận và phản ứng đối với sự thành công hoặc may mắn của người khác, thể hiện sự thiếu thốn và khát khao.
Từ "envying" (ghen tị) xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu qua các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và tâm lý trong bài đọc và nghe. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện thái độ cá nhân đối với thành công của người khác. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bài thảo luận xã hội và tâm lý, ví dụ như trong các cuộc tranh luận về sự công bằng và hạnh phúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp