Bản dịch của từ Enzymologist trong tiếng Việt
Enzymologist

Enzymologist(Noun)
Một chuyên gia trong việc sử dụng enzyme trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.
An expert in the use of enzymes in various scientific and industrial applications.
Một nhà hóa sinh chuyên về các phản ứng và quá trình enzyme.
A biochemist who specializes in enzyme reactions and processes.
Một nhà khoa học nghiên cứu về enzyme, đặc biệt là cấu trúc và chức năng của chúng.
A scientist who studies enzymes particularly their structure and function.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Enzymologist" là danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu về enzyme, một loại protein đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Enzymologist thường tham gia vào các hoạt động nghiên cứu về cơ chế hoạt động của enzyme, ứng dụng trong y học, công nghiệp và sinh học phân tử. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hiểu biết về enzyme trong khoa học đời sống.
Họ từ
"Enzymologist" là danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu về enzyme, một loại protein đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Mỹ về cách viết và phát âm của từ này. Enzymologist thường tham gia vào các hoạt động nghiên cứu về cơ chế hoạt động của enzyme, ứng dụng trong y học, công nghiệp và sinh học phân tử. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hiểu biết về enzyme trong khoa học đời sống.
