Bản dịch của từ Enzymologist trong tiếng Việt

Enzymologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enzymologist (Noun)

ˌɛnzəmədˈoʊlɨst
ˌɛnzəmədˈoʊlɨst
01

Một chuyên gia trong việc sử dụng enzyme trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp khác nhau.

An expert in the use of enzymes in various scientific and industrial applications.

Ví dụ

The enzymologist discovered a new way to utilize enzymes in agriculture.

Người chuyên về enzyme đã phát hiện ra một cách mới để sử dụng enzyme trong nông nghiệp.

Not every enzymologist agrees on the best enzyme application for biofuel production.

Không phải tất cả những người chuyên về enzyme đều đồng ý về ứng dụng enzyme tốt nhất cho sản xuất nhiên liệu sinh học.

Is the enzymologist presenting a paper on enzyme technology at the conference?

Người chuyên về enzyme có đang trình bày một bài báo về công nghệ enzyme tại hội nghị không?

02

Một nhà khoa học nghiên cứu về enzyme, đặc biệt là cấu trúc và chức năng của chúng.

A scientist who studies enzymes particularly their structure and function.

Ví dụ

The enzymologist discovered a new enzyme in the lab.

Nhà nghiên cứu enzym phát hiện một enzym mới trong phòng thí nghiệm.

She is not an enzymologist, but she works closely with enzymes.

Cô ấy không phải là một nhà nghiên cứu enzym, nhưng cô ấy làm việc chặt chẽ với enzym.

Is the enzymologist presenting their research at the conference next week?

Liệu nhà nghiên cứu enzym có thuyết trình nghiên cứu của họ tại hội nghị tuần tới không?

03

Một nhà hóa sinh chuyên về các phản ứng và quá trình enzyme.

A biochemist who specializes in enzyme reactions and processes.

Ví dụ

The enzymologist discovered a new enzyme in the lab.

Người chuyên về enzym đã phát hiện ra một enzym mới trong phòng thí nghiệm.

She is not an enzymologist, but a microbiologist instead.

Cô ấy không phải là một chuyên gia về enzym, mà là một chuyên gia vi sinh vật học.

Is the enzymologist presenting their research at the conference tomorrow?

Người chuyên về enzym có sẽ trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enzymologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enzymologist

Không có idiom phù hợp