Bản dịch của từ Epagoge trong tiếng Việt
Epagoge

Epagoge (Noun)
(lôgic) việc viện dẫn các ví dụ cụ thể để dẫn tới một kết luận phổ quát; luận cứ bằng quy nạp.
Logic the adducing of particular examples so as to lead to a universal conclusion the argument by induction.
The teacher used epagoge to explain social behavior through specific examples.
Giáo viên đã sử dụng epagoge để giải thích hành vi xã hội qua ví dụ cụ thể.
Many students do not understand the concept of epagoge in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm epagoge trong nghiên cứu xã hội.
Can you provide an example of epagoge in social science research?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về epagoge trong nghiên cứu xã hội không?
Epagoge, một thuật ngữ trong triết học và logic, đề cập đến quá trình lập luận từ những trường hợp riêng lẻ đến một kết luận tổng quát. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về phương pháp suy luận quy nạp. Trong tiếng Anh, epagoge không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Sự hiểu biết và ứng dụng của epagoge có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "epagoge" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἐπαγωγή" (epagōgē), có nghĩa là "sự dẫn dắt" hoặc "sự đưa vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "επί" (epi) mang nghĩa "trên" hay "lên", và động từ "ἀγάγω" (agagō) nghĩa là "dẫn" hay "đưa". Trong triết học logic, khái niệm này được dùng để chỉ phương pháp lập luận từ những trường hợp cụ thể đến những kết luận tổng quát. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tính chất dẫn dắt, từ việc củng cố luận điểm đến sự hình thành lý thuyết tổng quát hơn.
Từ "epagoge" thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và logic, với nghĩa là phương pháp luận hay quy nạp. Trong các tình huống hàn lâm, "epagoge" liên quan đến việc rút ra kết luận từ các trường hợp riêng biệt. Tuy nhiên, từ này ít được biết đến và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.