Bản dịch của từ Epidemiology trong tiếng Việt
Epidemiology
Epidemiology (Noun)
Epidemiology studies disease patterns in different social groups for public health.
Epidemiology studies disease patterns in different social groups for public health.
Understanding epidemiology is crucial for addressing health disparities in communities.
Understanding epidemiology is crucial for addressing health disparities in communities.
Epidemiology research aims to identify risk factors affecting social well-being.
Epidemiology research aims to identify risk factors affecting social well-being.
Họ từ
Dịch tễ học là lĩnh vực nghiên cứu về sự phân bố, nguyên nhân và ảnh hưởng của các yếu tố sức khỏe trong các quần thể. Thuật ngữ này bao gồm hai thành phần: "epi" (trên) và "demos" (dân số), nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường dân cư trong sức khỏe cộng đồng. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "epidemiology" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "o" có thể nhẹ hơn so với phát âm ở Mỹ, nơi khuynh hướng nhấn mạnh âm "i" hơn.
Từ "epidemiology" được hình thành từ hai gốc La-tinh: "epi-" (trên, bên ngoài) và "demos" (dân chúng). Từ nguyên học của nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "epidēmos", có nghĩa là "trên dân", ngụ ý sự lan rộng của bệnh trong quần thể. Kể từ khi nổi lên vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ nghiên cứu sự phân bố và yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe trong cộng đồng, phản ánh mối liên hệ giữa địa lý, xã hội và sức khỏe cộng đồng hiện nay.
Từ "epidemiology" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu liên quan đến bệnh dịch và sự lây lan của bệnh tật. Trong các bài báo khoa học, báo cáo y tế, và hội thảo, "epidemiology" đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và dự đoán xu hướng bệnh tật trong quần thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp