Bản dịch của từ Epigenetic trong tiếng Việt

Epigenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epigenetic (Adjective)

ɛpədʒənˈɛtɪk
ɛpɪdʒənˈɛtɪk
01

Liên quan đến hoặc phát sinh từ những ảnh hưởng phi di truyền lên biểu hiện gen.

Relating to or arising from nongenetic influences on gene expression.

Ví dụ

Epigenetic factors can influence social behavior in certain individuals.

Yếu tố di truyền không di truyền có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở một số cá nhân.

Not all social characteristics are determined by epigenetic mechanisms.

Không phải tất cả các đặc điểm xã hội đều được xác định bởi cơ chế di truyền không di truyền.

Are epigenetic changes more prevalent in certain social environments?

Liệu các thay đổi di truyền không di truyền có phổ biến hơn trong môi trường xã hội cụ thể không?

02

Được hình thành muộn hơn so với sự hình thành đá xung quanh hoặc bên dưới.

Formed later than the surrounding or underlying rock formation.

Ví dụ

Epigenetic factors play a crucial role in shaping our behavior.

Yếu tố di truyền hình thái đóng vai trò quan trọng trong hình thành hành vi của chúng ta.

Ignoring epigenetic influences can lead to misunderstandings in social studies.

Bỏ qua ảnh hưởng di truyền hình thái có thể dẫn đến hiểu lầm trong nghiên cứu xã hội.

Are epigenetic changes directly related to cultural norms and societal trends?

Những thay đổi di truyền hình thái có liên quan trực tiếp đến các chuẩn mực văn hoá và xu hướng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epigenetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epigenetic

Không có idiom phù hợp