Bản dịch của từ Epigram trong tiếng Việt

Epigram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epigram (Noun)

ɛ.pə.ɡræm
ɛ.pə.ɡræm
01

Một câu nói hoặc nhận xét sâu sắc thể hiện một ý tưởng một cách thông minh và thú vị.

A pithy saying or remark expressing an idea in a clever and amusing way.

Ví dụ

Her speech was full of witty epigrams that made the audience laugh.

Bài phát biểu của cô ấy đầy những câu danh ngôn hóm hỉnh làm khán giả cười.

I couldn't come up with a good epigram for my IELTS essay.

Tôi không thể nghĩ ra một câu danh ngôn tốt cho bài luận IELTS của mình.

Did you include any epigrams in your speaking test presentation?

Bạn đã bao gồm bất kỳ câu danh ngôn nào trong bài thuyết trình thi nói của mình chưa?

Dạng danh từ của Epigram (Noun)

SingularPlural

Epigram

Epigrams

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epigram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epigram

Không có idiom phù hợp