Bản dịch của từ Epiphysis trong tiếng Việt

Epiphysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epiphysis (Noun)

ɪpˈɪfɪsɪs
ɪpˈɪfɪsɪs
01

Phần cuối của một chiếc xương dài, ban đầu mọc tách biệt với thân xương.

The end part of a long bone initially growing separately from the shaft.

Ví dụ

The epiphysis of the femur is crucial for joint movement.

Đầu xương đùi rất quan trọng cho chuyển động khớp.

The epiphysis does not grow as fast in older adults.

Đầu xương không phát triển nhanh như ở người lớn tuổi.

What role does the epiphysis play in bone growth?

Vai trò của đầu xương trong sự phát triển xương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epiphysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiphysis

Không có idiom phù hợp