Bản dịch của từ Epitaph trong tiếng Việt

Epitaph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epitaph (Noun)

ˈɛpətæf
ˈɛpɪtæf
01

Một cụm từ hoặc dạng từ được viết để tưởng nhớ một người đã chết, đặc biệt là dòng chữ trên bia mộ.

A phrase or form of words written in memory of a person who has died especially as an inscription on a tombstone.

Ví dụ

The epitaph on her tombstone read, 'Beloved mother and friend.'

Chữ khắc trên mộ cô ấy viết, 'Người mẹ và bạn yêu quý.'

They did not choose a simple epitaph for their grandfather's grave.

Họ không chọn một chữ khắc đơn giản cho mộ ông họ.

What should the epitaph say for someone who loved nature?

Chữ khắc nên viết gì cho người yêu thiên nhiên?

Her epitaph read 'Beloved mother and wife, forever in our hearts.'

Bia cao cấp của cô ấy đọc 'Mẹ yêu quý và vợ, mãi trong tim chúng tôi.'

The tombstone had no epitaph, only a simple engraving of her name.

Bia mộ không có bia cao cấp, chỉ có một chữ khắc đơn giản của tên cô ấy.

Kết hợp từ của Epitaph (Noun)

CollocationVí dụ

Fitting epitaph

Câu đề

A fitting epitaph can capture a person's essence in a few words.

Một bia mộ phù hợp có thể nắm bắt bản chất của một người trong vài từ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epitaph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epitaph

Không có idiom phù hợp