Bản dịch của từ Tombstone trong tiếng Việt
Tombstone

Tombstone (Noun)
Quảng cáo liệt kê các tổ chức bảo lãnh hoặc công ty liên quan đến đợt phát hành mới cổ phiếu, trái phiếu, chứng quyền, v.v.
An advertisement listing the underwriters or firms associated with a new issue of shares bonds warrants etc.
The tombstone for XYZ Corp's IPO was published in the newspaper.
Tấm bia mộ cho đợt phát hành cổ phiếu của XYZ Corp đã được công bố trên báo.
There was no tombstone for the bond issue last month.
Không có tấm bia mộ cho đợt phát hành trái phiếu tháng trước.
Did you see the tombstone for ABC Ltd's new shares?
Bạn có thấy tấm bia mộ cho cổ phiếu mới của ABC Ltd không?
The tombstone of John Smith is located in the city cemetery.
Bia mộ của John Smith nằm ở nghĩa trang thành phố.
There isn't a tombstone for every grave in the cemetery.
Không phải ngôi mộ nào trong nghĩa trang cũng có bia mộ.
Is the tombstone for Mary Johnson still standing in the park?
Bia mộ của Mary Johnson vẫn còn đứng trong công viên không?
Tombstone (Verb)
Many teenagers tombstone into the ocean during summer break at Malibu.
Nhiều thanh thiếu niên nhảy xuống biển từ vách đá ở Malibu vào mùa hè.
She did not tombstone from the cliff because it looked too dangerous.
Cô ấy không nhảy xuống từ vách đá vì nó trông quá nguy hiểm.
Did you see him tombstone off the cliff at the beach party?
Bạn có thấy anh ấy nhảy xuống từ vách đá tại bữa tiệc trên bãi biển không?
Họ từ
Tombstone, hay còn gọi là bia mộ, là một tấm đá hoặc vật liệu khác được đặt ở nghĩa trang để đánh dấu nơi an nghỉ của một người đã khuất. Trong tiếng Anh, từ này có thể có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; ở Anh, "tombstone" thường chỉ đến bia mộ lớn hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ cả các hình thức nhỏ hơn như "headstone". Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa cơ bản, nhưng cách ghi và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "tombstone" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tumbes", có gốc từ tiếng Latin "tumba" nghĩa là "mộ", và "stone" nghĩa là "đá". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của tombstone như một dấu hiệu vật lý đánh dấu nơi an nghỉ của người đã khuất. Trong lịch sử, tombstone không chỉ là biểu tượng của cái chết mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện sự ghi nhớ và tưởng niệm, kết nối với ý thức về cái chết trong xã hội.
Từ "tombstone" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt xuất hiện nhiều hơn trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh có thể gặp các bài viết về lịch sử hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghĩa trang, tang lễ, hoặc các nghiên cứu thuộc về lịch sử và kiến trúc. Nó biểu thị sự tưởng nhớ và tưởng niệm, thường gắn liền với cái chết và di sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp