Bản dịch của từ Tombstone trong tiếng Việt

Tombstone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tombstone (Noun)

tˈumstoʊn
tˈumstoʊn
01

Quảng cáo liệt kê các tổ chức bảo lãnh hoặc công ty liên quan đến đợt phát hành mới cổ phiếu, trái phiếu, chứng quyền, v.v.

An advertisement listing the underwriters or firms associated with a new issue of shares bonds warrants etc.

Ví dụ

The tombstone for XYZ Corp's IPO was published in the newspaper.

Tấm bia mộ cho đợt phát hành cổ phiếu của XYZ Corp đã được công bố trên báo.

There was no tombstone for the bond issue last month.

Không có tấm bia mộ cho đợt phát hành trái phiếu tháng trước.

Did you see the tombstone for ABC Ltd's new shares?

Bạn có thấy tấm bia mộ cho cổ phiếu mới của ABC Ltd không?

02

Một tảng đá lớn, phẳng có khắc chữ đứng hoặc đặt trên một ngôi mộ.

A large flat inscribed stone standing or laid over a grave.

Ví dụ

The tombstone of John Smith is located in the city cemetery.

Bia mộ của John Smith nằm ở nghĩa trang thành phố.

There isn't a tombstone for every grave in the cemetery.

Không phải ngôi mộ nào trong nghĩa trang cũng có bia mộ.

Is the tombstone for Mary Johnson still standing in the park?

Bia mộ của Mary Johnson vẫn còn đứng trong công viên không?

Tombstone (Verb)

tˈumstoʊn
tˈumstoʊn
01

Nhảy xuống biển từ vách đá hoặc điểm cao khác.

Jump into the sea from a cliff or other high point.

Ví dụ

Many teenagers tombstone into the ocean during summer break at Malibu.

Nhiều thanh thiếu niên nhảy xuống biển từ vách đá ở Malibu vào mùa hè.

She did not tombstone from the cliff because it looked too dangerous.

Cô ấy không nhảy xuống từ vách đá vì nó trông quá nguy hiểm.

Did you see him tombstone off the cliff at the beach party?

Bạn có thấy anh ấy nhảy xuống từ vách đá tại bữa tiệc trên bãi biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tombstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tombstone

Không có idiom phù hợp