Bản dịch của từ Epoch-making trong tiếng Việt

Epoch-making

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epoch-making (Adjective)

ˈɛpək mˈeɪkɪŋ
ˈɛpək mˈeɪkɪŋ
01

Có tầm quan trọng lớn; có thể có tác động đáng kể trong một khoảng thời gian cụ thể.

Of major importance likely to have a significant effect on a particular period of time.

Ví dụ

The civil rights movement was an epoch-making event in American history.

Phong trào dân quyền là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử Mỹ.

The new social media policy is not epoch-making for our community.

Chính sách truyền thông xã hội mới không mang tính bước ngoặt cho cộng đồng chúng ta.

Is the climate change agreement an epoch-making decision for society?

Thỏa thuận về biến đổi khí hậu có phải là quyết định mang tính bước ngoặt cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epoch-making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epoch-making

Không có idiom phù hợp