Bản dịch của từ Epoch-making trong tiếng Việt
Epoch-making

Epoch-making (Adjective)
Có tầm quan trọng lớn; có thể có tác động đáng kể trong một khoảng thời gian cụ thể.
Of major importance likely to have a significant effect on a particular period of time.
The civil rights movement was an epoch-making event in American history.
Phong trào dân quyền là một sự kiện mang tính bước ngoặt trong lịch sử Mỹ.
The new social media policy is not epoch-making for our community.
Chính sách truyền thông xã hội mới không mang tính bước ngoặt cho cộng đồng chúng ta.
Is the climate change agreement an epoch-making decision for society?
Thỏa thuận về biến đổi khí hậu có phải là quyết định mang tính bước ngoặt cho xã hội không?
Từ "epoch-making" có nghĩa là tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng hoặc mang tính bước ngoặt trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, đổi mới, hoặc tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng trong từ này, vì nó được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ và không có thay đổi về nghĩa hay cách viết.
Từ "epoch-making" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "epoch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epokhē", nghĩa là "mốc thời gian" hoặc "khoảnh khắc". "Making" đứng chỉ hành động tạo ra hoặc thiết lập. Kết hợp lại, "epoch-making" được hiểu là những sự kiện hoặc phát kiến có tầm ảnh hưởng sâu rộng, thay đổi diện mạo hoặc hướng đi của lịch sử. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nhấn mạnh sự quan trọng của một giai đoạn hoặc sự kiện.
Từ "epoch-making" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và mô tả những sự kiện quan trọng trong lịch sử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc phát minh mang tính cách mạng, như cuộc cách mạng công nghiệp hay sự xuất hiện của công nghệ mới. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của các thay đổi mang tính bước ngoặt trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp