Bản dịch của từ Epos data trong tiếng Việt
Epos data
Noun [U/C]

Epos data(Noun)
ˈipoʊz dˈeɪtə
ˈipoʊz dˈeɪtə
01
Dữ liệu được thu thập từ các hệ thống Điểm Bán Điện tử ghi lại các giao dịch bán hàng.
Data collected from Electronic Point of Sale systems that record sales transactions.
Ví dụ
02
Thông tin liên quan đến mua hàng của người tiêu dùng và mô hình bán hàng được thu thập thông qua công nghệ ePOS.
Information related to consumer purchases and sales patterns gathered through ePOS technology.
Ví dụ
