Bản dịch của từ Epos data trong tiếng Việt

Epos data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epos data(Noun)

ˈipoʊz dˈeɪtə
ˈipoʊz dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập từ các hệ thống Điểm Bán Điện tử ghi lại các giao dịch bán hàng.

Data collected from Electronic Point of Sale systems that record sales transactions.

Ví dụ
02

Thông tin liên quan đến mua hàng của người tiêu dùng và mô hình bán hàng được thu thập thông qua công nghệ ePOS.

Information related to consumer purchases and sales patterns gathered through ePOS technology.

Ví dụ
03

Các chỉ số và phân tích cụ thể được thu thập từ các hệ thống ePOS giúp hỗ trợ trong việc ra quyết định kinh doanh.

The specific metrics and analytics derived from ePOS systems that aid in business decision-making.

Ví dụ