Bản dịch của từ Equivalency trong tiếng Việt

Equivalency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivalency (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng tương đương; sự bình đẳng về giá trị, sức mạnh, ý nghĩa, v.v.

The state or quality of being equivalent equality in value force significance etc.

Ví dụ

Education equivalency is important for international students seeking admission.

Sự tương đương về giáo dục quan trọng cho sinh viên quốc tế muốn nhập học.

Not all countries recognize the equivalency of degrees from foreign universities.

Không phải tất cả các quốc gia công nhận sự tương đương của bằng cấp từ các trường đại học nước ngoài.

Is there a specific test to determine equivalency of professional qualifications?

Có một bài kiểm tra cụ thể để xác định sự tương đương của trình độ chuyên môn không?

Equivalency (Adjective)

01

Tương đương.

Equivalent.

Ví dụ

The two countries have an equivalency in economic power.

Hai quốc gia có sự tương đương về sức mạnh kinh tế.

There is no equivalency between the two social classes in education.

Không có sự tương đương giữa hai tầng lớp xã hội trong giáo dục.

Is there equivalency in access to healthcare among different income groups?

Liệu có sự tương đương trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe giữa các nhóm thu nhập khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equivalency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The result would not be to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] This figure in the USA was the highest, at over 750 hours, to the number of hours Spanish middle school teachers spent at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Equivalency

Không có idiom phù hợp