Bản dịch của từ Equivalency trong tiếng Việt
Equivalency

Equivalency (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng tương đương; sự bình đẳng về giá trị, sức mạnh, ý nghĩa, v.v.
The state or quality of being equivalent equality in value force significance etc.
Education equivalency is important for international students seeking admission.
Sự tương đương về giáo dục quan trọng cho sinh viên quốc tế muốn nhập học.
Not all countries recognize the equivalency of degrees from foreign universities.
Không phải tất cả các quốc gia công nhận sự tương đương của bằng cấp từ các trường đại học nước ngoài.
Is there a specific test to determine equivalency of professional qualifications?
Có một bài kiểm tra cụ thể để xác định sự tương đương của trình độ chuyên môn không?
Equivalency (Adjective)
Tương đương.
The two countries have an equivalency in economic power.
Hai quốc gia có sự tương đương về sức mạnh kinh tế.
There is no equivalency between the two social classes in education.
Không có sự tương đương giữa hai tầng lớp xã hội trong giáo dục.
Is there equivalency in access to healthcare among different income groups?
Liệu có sự tương đương trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe giữa các nhóm thu nhập khác nhau không?
Từ "equivalency" đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của sự tương đương, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, khoa học hay pháp lý để chỉ việc hai yếu tố hoặc khái niệm có giá trị hoặc hiệu lực tương tự. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "equivalence" thường được sử dụng thay thế cho "equivalency", trong khi "equivalency" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng và độ chính xác ngữ nghĩa.
Từ "equivalency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequivalentia", bao gồm tiền tố "aequi-" nghĩa là "bằng nhau" và "valentia" nghĩa là "giá trị" hoặc "khả năng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu dùng để mô tả sự tương đương về giá trị hoặc trạng thái. Thời gian trôi qua, nó đã phát triển để chỉ sự tương đồng về chức năng hoặc vai trò trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến triết học, phản ánh tính chất của sự tương đồng này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "equivalency" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, để chỉ sự tương đương giữa các chương trình hoặc trình độ học vấn. Ngoài ra, "equivalency" cũng được tìm thấy trong các tài liệu pháp lý hoặc khoa học, liên quan đến việc so sánh hoặc xác định giá trị tương đương của các thực thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

